

0.81
1.09
0.96
0.92
2.40
3.50
2.75
0.84
1.04
0.40
1.75
Diễn biến chính





Ra sân: Yorbe Vertessen

Ra sân: Woo-Yeong Jeong

Ra sân: Benedict Hollerbach


Ra sân: Patrick Osterhage

Ra sân: Chukwubuike Adamu

Ra sân: Lukas Kubler
Ra sân: Robert Skov

Ra sân: Aljoscha Kemlein


Ra sân: Vincenzo Grifo
Bàn thắng
Phạt đền
꧙ Hỏng phạt đền
🐓
Ph♏ản lướ🀅i nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ౠ
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 2 | 46 | 6.76 | |
28 | Christopher Trimmel | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 26 | 16 | 61.54% | 6 | 2 | 50 | 6.77 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 28 | 7.93 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 2 | 29 | 5.75 | |
17 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
24 | Robert Skov | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 7 | 1 | 43 | 6.64 | |
21 | Tim Skarke | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 1 | 0 | 43 | 7.27 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 48 | 37 | 77.08% | 0 | 5 | 68 | 7.43 | |
11 | Woo-Yeong Jeong | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 41 | 6.73 | |
13 | Andras Schafer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.19 | |
7 | Yorbe Vertessen | Cánh trái | 4 | 2 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 37 | 6.75 | |
14 | Leopold Querfeld | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 9 | 6.19 | |
16 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 3 | 2 | 44 | 6.66 | |
36 | Aljoscha Kemlein | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 44 | 6.56 |
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Nicolas Hofler | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 2 | 2 | 6.21 | |
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 6 | 69 | 7.51 | |
17 | Lukas Kubler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 50 | 39 | 78% | 1 | 2 | 72 | 7.07 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 56 | 46 | 82.14% | 3 | 1 | 74 | 6.15 | |
30 | Christian Gunter | Hậu vệ cánh trái | 4 | 2 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 0 | 46 | 6.53 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.09 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 1 | 2 | 60 | 6.98 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 3 | 0 | 41 | 6.72 | |
3 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 81 | 86.17% | 0 | 1 | 102 | 6.73 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 47 | 6.57 | |
20 | Chukwubuike Adamu | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 26 | 6.12 | |
18 | Eren Dinkci | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 42 | 6.97 | |
1 | Noah Atubolu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 0 | 66 | 7.82 | |
37 | Max Rosenfelder | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ