

0.90
1.00
1.04
0.82
5.75
4.00
1.57
1.13
0.78
0.33
2.25
Diễn biến chính




Ra sân: Adam Hlozek





Ra sân: Yorbe Vertessen

Ra sân: Khedira Rani

Ra sân: Andras Schafer

Ra sân: Christopher Trimmel



Ra sân: Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Brenden Aaronson


Ra sân: Nathan Tella

Bàn thắng
Phạt đền
🦄 Hỏng phạt đền
ꦏ
♊
Phản lưới 🦋nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay🦩 người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 1 | 55 | 6.49 | |
28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 5 | 1 | 30 | 6.06 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 28 | 68.29% | 0 | 1 | 58 | 7.96 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 22 | 6.19 | |
6 | Robin Gosens | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 2 | 34 | 5.3 | |
29 | Lucas Tousart | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 3 | 42 | 6.45 | |
18 | Josip Juranovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 6 | 0 | 30 | 6.78 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 38 | 6.26 | |
20 | Aissa Laidouni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 23 | 5.99 | |
33 | Alex Kral | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 22 | 6.43 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 58 | 6.42 | |
7 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 1 | 33 | 6.12 | |
9 | Mikkel Kaufmann Sorensen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 14 | 6.03 | |
13 | Andras Schafer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 38 | 6.35 | |
14 | Yorbe Vertessen | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 14 | 5.82 | |
16 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 3 | 0 | 13 | 6.13 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 26 | 6.75 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 89 | 80 | 89.89% | 0 | 2 | 101 | 7.05 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 70 | 65 | 92.86% | 1 | 3 | 89 | 7.81 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 93 | 86 | 92.47% | 1 | 4 | 103 | 7.15 | |
20 | Alex Grimaldo | Defender | 3 | 2 | 4 | 64 | 57 | 89.06% | 17 | 1 | 101 | 7.83 | |
9 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 19 | 6.3 | |
19 | Nathan Tella | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 0 | 52 | 7.66 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 2 | 13 | 6.3 | |
6 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 64 | 58 | 90.63% | 0 | 2 | 86 | 7.59 | |
22 | Victor Boniface | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.19 | |
21 | Amine Adli | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 2 | 32 | 6.2 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 16 | 6.4 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 98 | 90 | 91.84% | 1 | 6 | 112 | 7.56 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 69 | 59 | 85.51% | 0 | 1 | 90 | 7.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ