

Diễn biến chính







Ra sân: Andreas Bouchalakis

Ra sân: Alejandro Pozuelo
Ra sân: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu


Ra sân: Mahir Madatov
Ra sân: Oguz Gurbulak

Ra sân: Antonio Mrsic

Ra sân: Serkan Goksu


Ra sân: Marlos Moreno Duran

Kiến tạo: Robert Muric

Ra sân: Muhammet Demir
Ra sân: Jesse Sekidika



Kiến tạo: Ahmet Oguz
Bàn thắng
Phạt đền
😼 🗹 Hỏng phạt đền
Phản lướ🎃i nhà
🐼
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
♔
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Umraniyespor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Alexandru Epureanu | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 2 | 47 | 6.98 | |
11 | Onur Ayik | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 3 | 2 | 18 | 7.32 | |
29 | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 2 | 27 | 6.41 | ||
39 | Antonio Mrsic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 4 | 1 | 28 | 7.24 | |
9 | Olarenwaju Kayode | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
90 | Strahil Popov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 1 | 15 | 6.07 | |
44 | Tomislav Glumac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 4 | 49 | 6.98 | |
5 | Isaac Sackey | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 5.91 | |
8 | Serkan Goksu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 3 | 45 | 7.4 | |
18 | Mehmet Umut Nayir | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 4 | 23 | 6.66 | |
16 | Onur Atasayar | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 2 | 1 | 52 | 6.59 | |
14 | Durel Avounou | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 1 | 1 | 14 | 6.18 | |
20 | Oguz Gurbulak | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 1 | 31 | 6.88 | |
77 | Jesse Sekidika | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 2 | 1 | 40 | 7.33 | |
41 | Kartal Kayra Yilmaz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 7 | 0 | 41 | 6.81 | |
13 | Orkun Ozdemir | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 0 | 28 | 5.83 |
Konyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Muhammet Demir | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 3 | 42 | 7.12 | |
99 | Mame Biram Diouf | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 10 | 7.17 | |
13 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 0 | 49 | 6.11 | |
32 | Andreas Bouchalakis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 64 | 56 | 87.5% | 0 | 0 | 69 | 5.98 | |
24 | Alejandro Pozuelo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 3 | 0 | 61 | 6.01 | |
12 | Haubert Sitya Guilherme | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 47 | 40 | 85.11% | 12 | 0 | 91 | 7.38 | |
11 | Robert Muric | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% | 3 | 0 | 7 | 6.78 | |
22 | Ahmet Oguz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 54 | 38 | 70.37% | 4 | 1 | 88 | 8.13 | |
23 | Endri Cekici | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.07 | |
70 | Marlos Moreno Duran | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 2 | 1 | 47 | 6.79 | |
19 | Mahir Madatov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 27 | 5.99 | |
20 | Kahraman Demirtapa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 1 | 71 | 4.88 | |
14 | Soner Dikmen | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 0 | 71 | 7.68 | |
4 | Adil Demirbag | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 72 | 90% | 1 | 1 | 87 | 5.76 | |
35 | Ogulcan Ulgun | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6 | |
80 | Bruno Paz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 18 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ