Vòng 13
22:30 ngày 17/04/2024
Umm Salal
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Al-Arabi SC
Địa điểm: Al Thumama Stadium
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.92
-0.75
0.96
O 3
0.84
U 3
1.02
1
3.60
X
3.70
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
0.99
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Umm Salal Umm Salal
Phút
Al-Arabi SC Al-Arabi SC
23'
match goal 0 - 1 Mohamed Taabouni
Kiến tạo: Marco Verratti
Naim Laidouni ꦆ match yellow.png
44'
57'
match yellow.png Marco Verra😼tti 
Kenji Gorre 1 - 1
Kiến tạo: Lucas Eduardo Santos Joao
match goal
63'
𒀰  Oussama Tannane ဣ match yellow.png
78'
Oussama Tannane 2 - 1
Kiến tạo: Kenji Gorre
match goal
84'
90'
match yellow.png  Ahmed Fath👍i

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen   𒁃 Hỏng phạt đền ﷽ match phan luoi 👍  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🍎 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Umm Salal Umm Salal
Al-Arabi SC Al-Arabi SC
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
20
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
12
3
 
Cản sút
 
1
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
323
 
Số đường chuyền
 
580
16
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
17
7
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
8
92
 
Pha tấn công
 
89
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5.67
43% Kiểm soát bóng 55.67%
15.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2
2.3 Bàn thua 2.2
6.1 Phạt góc 4
2.3 Thẻ vàng 3
4.9 Sút trúng cầu môn 5.9
41.9% Kiểm soát bóng 52.1%
12.5 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Umm Salal (23trận)
Chủ Khách
Al-Arabi SC (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
6
9
HT-H/FT-T
0
4
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
0
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
3
2
3
0