

0.89
0.95
0.83
0.99
2.60
3.40
2.50
0.90
0.94
1.03
0.79
Diễn biến chính



Ra sân: Oleksiy Gutsulyak




Ra sân: Vaclav Cerny

Ra sân: Lukas Provod

Ra sân: Mykola Shaparenko

Ra sân: Taras Stepanenko


Ra sân: Jan Boril

Ra sân: Tomas Chory

Ra sân: Yukhym Konoplya

Ra sân: Artem Dovbyk





Ra sân: Pavel Sulc
Bàn thắng
Phạt đền
🙈
Hỏng phạt đền
🧸
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
൲
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ukraine
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Taras Stepanenko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 2 | 38 | 6.38 | |
20 | Oleksandr Zubkov | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 6 | 0 | 41 | 6.54 | |
19 | Oleksiy Gutsulyak | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.81 | |
9 | Roman Yaremchuk | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.06 | |
22 | Mykola Matvyenko | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 2 | 1 | 62 | 6.39 | |
11 | Artem Dovbyk | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 18 | 6.57 | |
18 | Oleksandr Tymchyk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6 | |
10 | Mykola Shaparenko | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 30 | 6.06 | |
12 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 2 | 44 | 7.31 | |
2 | Yukhym Konoplya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 2 | 1 | 47 | 6.39 | |
4 | Maksym Talovierov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 1 | 72 | 6.85 | |
15 | Ivan Kalyuzhny | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 13 | 6.24 | |
7 | Mykhailo Mudryk | Cánh trái | 4 | 1 | 3 | 24 | 16 | 66.67% | 8 | 1 | 46 | 6.58 | |
13 | Ilya Zabarnyi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 2 | 72 | 6.65 | |
8 | Georgiy Sudakov | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 58 | 46 | 79.31% | 0 | 0 | 68 | 6.07 | |
21 | Dmytro Kryskiv | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.21 |
Séc
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jan Boril | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 1 | 33 | 6.12 | |
3 | Jan Kliment | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 2 | 11 | 6.25 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 32 | 24 | 75% | 7 | 0 | 53 | 6.78 | |
19 | Tomas Chory | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 25 | 6.52 | |
17 | Vaclav Cerny | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 15 | 9 | 60% | 4 | 0 | 30 | 6.79 | |
22 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 8 | 78 | 7.95 | |
11 | Jan Kuchta | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.21 | |
7 | Ladislav Krejci | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 42 | 5.64 | |
20 | Ondrej Lingr | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 25 | 6.25 | |
14 | Lukas Provod | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 33 | 6.48 | |
2 | Ondrej Zmrzly | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 15 | 6.33 | ||
9 | Adam Hlozek | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 19 | 6.29 | |
15 | Pavel Sulc | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 52 | 6.8 | |
1 | Matej Kovar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 0 | 36 | 6.37 | |
12 | Lukas Cerv | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 48 | 42 | 87.5% | 3 | 0 | 68 | 7.9 | |
6 | Martin Vitik | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 0 | 2 | 49 | 6.71 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ