

1.02
0.88
0.83
0.97
4.15
3.95
1.80
0.87
0.97
0.36
2.00
Diễn biến chính



Ra sân: Vitaliy Mykolenko


Ra sân: Youri Tielemans

Ra sân: Leandro Trossard

Ra sân: Roman Yaremchuk

Ra sân: Volodymyr Brazhko

Ra sân: Mykola Shaparenko


Ra sân: Jeremy Doku
Ra sân: Oleksandr Svatok


Ra sân: Romelu Lukaku
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🐟
Phản lưới nhà
൩
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay n🧸g𝔍ười
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ukraine
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Oleksandr Svatok | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.47 | |
9 | Roman Yaremchuk | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
22 | Mykola Matvyenko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 1 | 49 | 7.01 | |
11 | Artem Dovbyk | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 12 | 6.5 | |
24 | Oleksandr Tymchyk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 31 | 6.82 | |
19 | Mykola Shaparenko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 2 | 33 | 6.54 | |
16 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 0 | 22 | 6.52 | |
12 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.83 | |
13 | Ilya Zabarnyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 40 | 6.57 | |
14 | Georgiy Sudakov | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 25 | 6.43 | |
18 | Volodymyr Brazhko | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 26 | 6.81 |
Bỉ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jan Vertonghen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 3 | 38 | 6.57 | |
7 | Kevin De Bruyne | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 46 | 33 | 71.74% | 3 | 1 | 59 | 6.57 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 6.93 | |
10 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 11 | 6.3 | |
9 | Leandro Trossard | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 34 | 6.21 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 2 | 0 | 45 | 6.39 | |
21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 1 | 1 | 50 | 6.4 | |
4 | Wout Faes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 42 | 6.14 | |
22 | Jeremy Doku | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 42 | 6.32 | |
24 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 44 | 6.4 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 1 | 0 | 56 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ