

0.88
1.02
0.97
0.78
1.91
3.40
4.00
1.00
0.90
0.40
2.00
Diễn biến chính



Ra sân: Filip Stankovic
Kiến tạo: Hassane Kamara





Ra sân: Gaetano Pio Oristanio

Ra sân: Gianluca Busio

Ra sân: Issa Doumbia
Ra sân: Martin Ismael Payero


Ra sân: Hassane Kamara

Ra sân: Alexis Alejandro Sanchez



Kiến tạo: Fali Cande
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp

Kiến tạo: Oumar Solet


Ra sân: Ridgeciano Haps
Ra sân: Florian Thauvin




Bàn thắng
Phạt đền
๊ Hỏng phạt đền
🌳 ဣ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🥂 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Alexis Alejandro Sanchez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 24 | 6.46 | |
10 | Florian Thauvin | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 26 | 20 | 76.92% | 10 | 0 | 50 | 7.01 | |
11 | Hassane Kamara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 0 | 35 | 6.98 | |
8 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 3 | 0 | 59 | 7.75 | |
29 | Jaka Bijol | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 2 | 55 | 7.15 | |
28 | Oumar Solet | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 1 | 74 | 8.01 | |
32 | Jurgen Ekkelenkamp | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 36 | 6.08 | |
5 | Martin Ismael Payero | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 34 | 6.25 | |
90 | Razvan Sava | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 5.69 | |
6 | Oier Zarraga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
33 | Jordan Zemura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 13 | 5.92 | |
31 | Thomas Kristensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 2 | 50 | 6.44 | |
17 | Lorenzo Lucca | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 38 | 7.61 | |
21 | Iker Bravo Solanilla | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 7.32 | |
20 | Simone Pafundi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.16 | |
14 | Arthur Atta | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 18 | 6.47 |
Venezia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Christian Gytkaer | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.94 | |
5 | Ridgeciano Haps | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 3 | 48 | 6.7 | |
1 | Jesse Joronen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 1 | 32 | 5.54 | |
24 | Alessio Zerbin | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 11 | 52.38% | 5 | 0 | 54 | 6.36 | |
2 | Fali Cande | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 53 | 37 | 69.81% | 0 | 3 | 66 | 6.37 | |
6 | Gianluca Busio | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 29 | 6.4 | |
4 | Jay Idzes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 3 | 48 | 6.18 | |
10 | John Yeboah Zamora | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 75% | 4 | 0 | 35 | 6.72 | |
14 | Hans Nicolussi Caviglia | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 35 | 28 | 80% | 1 | 0 | 49 | 6.81 | |
19 | Bjarki Steinn Bjarkason | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.94 | |
11 | Gaetano Pio Oristanio | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 21 | 6.26 | |
71 | Enrique Perez Munoz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 17 | 16 | 94.12% | 5 | 0 | 28 | 6.52 | |
35 | Filip Stankovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.33 | |
77 | Mikael Egill Ellertsson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 1 | 13 | 6.22 | |
25 | Joel Schingtienne | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 50 | 6.11 | |
97 | Issa Doumbia | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 25 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ