

0.83
1.03
0.89
0.91
2.03
3.15
3.35
1.17
0.63
1.07
0.73
Diễn biến chính




Ra sân: Joao Ferreira



Ra sân: Remi Oudin

Ra sân: Antonino Gallo



Ra sân: Roberto Maximiliano Pereyra

Ra sân: Success Isaac



Ra sân: Nikola Krstovic

Ra sân: Gabriel Strefezza

Ra sân: Mohamed Kaba

Kiến tạo: Nicola Sansone


Ra sân: Hassane Kamara

Bàn thắng
Phạt đền
ꦺ ꧃ Hỏng phạt đền
Phản lư🐈ới💛 nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Th💮ay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Christian Kabasele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 18 | 6.34 | |
1 | Marco Silvestri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.33 | |
37 | Roberto Maximiliano Pereyra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 17 | 6.13 | |
26 | Florian Thauvin | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 25 | 6.34 | |
7 | Success Isaac | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.56 | |
12 | Hassane Kamara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 20 | 6.33 | |
11 | Walace Souza Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 25 | 6.33 | |
29 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 18 | 6.63 | |
18 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 2 | 31 | 6.77 | |
13 | Joao Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 1 | 30 | 6.52 | |
24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 27 | 6.25 |
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 6.83 | |
10 | Remi Oudin | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 4 | 0 | 32 | 6.71 | |
7 | Pontus Almqvist | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 18 | 6.23 | |
5 | Marin Pongracic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 22 | 6.75 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 24 | 6.48 | |
9 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 17 | 6.11 | |
27 | Gabriel Strefezza | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 29 | 6.39 | |
17 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 20 | 6.4 | |
25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 3 | 3 | 38 | 6.59 | |
6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.33 | |
77 | Mohamed Kaba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 18 | 6.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ