

0.88
1.00
0.81
1.05
3.90
3.40
1.95
0.75
1.17
0.50
1.50
Diễn biến chính




Ra sân: Christian Kabasele

Ra sân: Sandi Lovric



Ra sân: Jordan Zemura

Ra sân: Florian Thauvin


Ra sân: Kephren Thuram-Ulien

Ra sân: Dusan Vlahovic

Ra sân: Andrea Cambiaso

Ra sân: Nicolo Savona


Ra sân: Timothy Weah
Ra sân: Kingsley Ehizibue


Bàn thắng
Phạt đền
🍒 Hỏng phạt đền
Phản lướ🍬i nhà
𒀰
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🧜 💫
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Christian Kabasele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.27 | |
10 | Florian Thauvin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
25 | Jesper Karlstrom | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.29 | |
19 | Kingsley Ehizibue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
30 | Lautaro Gianetti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.31 | |
8 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.15 | |
9 | Keinan Davis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.99 | |
29 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.31 | |
5 | Martin Ismael Payero | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.13 | |
40 | Maduka Okoye | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.36 | |
33 | Jordan Zemura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Manuel Locatelli | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.45 | |
9 | Dusan Vlahovic | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.03 | |
29 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.36 | |
8 | Teun Koopmeiners | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.04 | |
22 | Timothy Weah | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.08 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.37 | |
15 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 21 | 6.26 | |
27 | Andrea Cambiaso | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 16 | 6.38 | |
4 | Federico Gatti | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.44 | |
10 | Kenan Yildiz | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
37 | Nicolo Savona | Defender | 0 | 0 | 1 | 15 | 15 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ