

0.95
0.93
1.00
0.86
5.50
4.00
1.57
0.81
1.09
0.78
1.11
Diễn biến chính



Kiến tạo: Matteo Darmian

Kiến tạo: Jordan Zemura


Kiến tạo: Federico Dimarco

Kiến tạo: Marcus Thuram
Ra sân: Sandi Lovric

Ra sân: Keinan Davis


Ra sân: Federico Dimarco
Ra sân: Jesper Karlstrom

Ra sân: Florian Thauvin


Ra sân: Marcus Thuram

Ra sân: Alessandro Bastoni
Kiến tạo: Brenner Souza da Silva


Ra sân: Davide Frattesi

Ra sân: Lautaro Javier Martinez
Ra sân: Oier Zarraga

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦜ
🍌 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🥂 Thay người
♚
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Christian Kabasele | Trung vệ | 4 | 2 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 2 | 67 | 7.39 | |
10 | Florian Thauvin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 9 | 0 | 56 | 6.45 | |
25 | Jesper Karlstrom | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 2 | 44 | 6.14 | |
19 | Kingsley Ehizibue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 3 | 1 | 47 | 6.18 | |
8 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 0 | 35 | 5.88 | |
9 | Keinan Davis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.04 | |
29 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 4 | 61 | 6.41 | |
22 | Brenner Souza da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.73 | |
32 | Jurgen Ekkelenkamp | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 22 | 6.22 | |
40 | Maduka Okoye | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 35 | 6.21 | |
95 | Souleymane Isaak Toure | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 0 | 56 | 6.14 | |
6 | Oier Zarraga | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 0 | 28 | 6.11 | |
33 | Jordan Zemura | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 4 | 0 | 41 | 7.29 | |
17 | Lorenzo Lucca | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 7.1 | |
21 | Iker Bravo Solanilla | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
14 | Arthur Atta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 15 | 6.17 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Defender | 1 | 0 | 3 | 54 | 41 | 75.93% | 5 | 1 | 82 | 7.93 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 48 | 5.83 | |
6 | Stefan de Vrij | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.92 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 2 | 1 | 58 | 6.68 | |
15 | Francesco Acerbi | Defender | 0 | 0 | 0 | 89 | 87 | 97.75% | 0 | 1 | 106 | 7.1 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 90 | 82 | 91.11% | 3 | 0 | 97 | 7.09 | |
7 | Piotr Zielinski | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 10 | 6.04 | |
11 | Carlos Joaquin Correa | Forward | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 6.22 | |
32 | Federico Dimarco | Defender | 1 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 6 | 0 | 37 | 7.2 | |
99 | Mehdi Taromi | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 5.86 | |
9 | Marcus Thuram | Forward | 1 | 1 | 3 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 31 | 7.37 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Forward | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 29 | 8.87 | |
16 | Davide Frattesi | Midfielder | 4 | 1 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 45 | 7.48 | |
95 | Alessandro Bastoni | Defender | 1 | 1 | 0 | 74 | 66 | 89.19% | 2 | 1 | 88 | 6.86 | |
31 | Yann Bisseck | Defender | 0 | 0 | 0 | 77 | 72 | 93.51% | 2 | 3 | 90 | 6.7 | |
30 | Carlos Augusto | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ