

0.84
1.02
0.88
0.92
1.84
3.35
3.80
0.97
0.83
0.84
0.96
Diễn biến chính




Ra sân: Hassane Kamara

Ra sân: Joao Ferreira



Ra sân: Matìas Soulè Malvano
Ra sân: Lorenzo Lucca


Ra sân: Florian Thauvin

Ra sân: Lazar Samardzic


Ra sân: Walid Cheddira

Ra sân: Enzo Barrenechea


Ra sân: Abdou Harroui
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🍒
Phản lưới nhà
♋
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Th⛦ay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Christian Kabasele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 26 | 6.33 | |
1 | Marco Silvestri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 22 | 6.42 | |
26 | Florian Thauvin | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 18 | 6.67 | |
12 | Hassane Kamara | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 26 | 6.68 | |
4 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 6.39 | |
11 | Walace Souza Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 30 | 6.24 | |
29 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 23 | 6.8 | |
18 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 27 | 6.43 | |
13 | Joao Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.69 | |
24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 22 | 6.56 | |
17 | Lorenzo Lucca | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 3 | 16 | 6.22 |
Frosinone
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Simone Romagnoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 20 | 6.5 | |
36 | Luca Mazzitelli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 2 | 27 | 6.54 | |
3 | Riccardo Marchizza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 1 | 26 | 6.13 | |
21 | Abdou Harroui | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 18 | 5.96 | |
80 | Stefano Turati | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 15 | 7.01 | |
30 | Ilario Monterisi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 20 | 6.48 | |
14 | Gelli Francesco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 1 | 22 | 6.65 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 33 | 6.83 | |
22 | Anthony Oyono Omva Torque | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 13 | 6.49 | |
70 | Walid Cheddira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 16 | 5.96 | |
45 | Enzo Barrenechea | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 38 | 6.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ