Vòng Round 3
03:30 ngày 05/01/2025
UD Logrones
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Athletic Bilbao

90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]

Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.80
-1.5
1.02
O 2.75
0.93
U 2.75
0.75
1
8.50
X
4.75
2
1.33
Hiệp 1
+0.5
0.98
-0.5
0.86
O 1
0.73
U 1
1.09

Diễn biến chính

UD Logrones UD Logrones
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
28'
match yellow.png Unaiꦛ Nunez Gestoso
 Francisco Curro Bonilla Mജartinez  ﷽ match yellow.png
39'
53'
match yellow.png  𝔍 Ander Herrera Aguꩲera 
89'
match yellow.png Adama Boi꧂ro
 𒊎 Juan Aguero N✨unez  match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Inaki Williams Dannis 🍸 
102'
match yellow.png  ❀ Mikel Jauregizar ﷺ

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🤪Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà 💛 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦚ  ౠ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

UD Logrones UD Logrones
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
4
 
Tổng cú sút
 
18
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
13
19
 
Sút Phạt
 
17
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
485
 
Số đường chuyền
 
754
70%
 
Chuyền chính xác
 
81%
17
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
4
5
 
Cứu thua
 
1
26
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
19
23
 
Ném biên
 
45
19
 
Thử thách
 
16
39
 
Long pass
 
37
123
 
Pha tấn công
 
144
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
105

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 8.33
2.67 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
58.33% Kiểm soát bóng 51.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
0.3 Bàn thua 1.4
4.3 Phạt góc 7.5
3.1 Thẻ vàng 1.2
2.9 Sút trúng cầu môn 5.6
46.9% Kiểm soát bóng 54.2%
3.3 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

UD Logrones (26trận)
Chủ Khách
 Athletic Bil♛bao (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
9
0
HT-H/FT-T
1
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
5
6
2
4
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
0
2
1
2