Vòng Quarterfinals
14:00 ngày 01/10/2023
U23 Uzbekistan
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
U23 Ả Rập Xê-út 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
0.85
O 1.75
0.90
U 1.75
0.70
1
3.35
X
2.75
2
2.17
Hiệp 1
+0.25
0.55
-0.25
1.10
O 0.75
0.85
U 0.75
0.75

Diễn biến chính

U23 Uzbekistan U23 Uzbekistan
Phút
U23 Ả Rập Xê-út U23 Ả Rập Xê-út
 🐟 Abdurauf Buriev  🧸 match yellow.png
15'
Saidazamat Mirsaidov 1 - 0 match goal
24'
39'
match yellow.png ꦛ ♔ Musab Fahz Aljuwayr 
🌠 Khusayin Norchaev  match yellow.png
43'
Alisher Odilov 2 - 0 match goal
44'
45'
match yellow.png 🥃 Awad Al Nashri
55'
match yellow.png  Abdullah Hadi R♐adif
66'
match goal 2 - 1 Moh🌞ammed Khalil Maran 
 𒉰 Jasur J🌺aloliddinov match yellow.png
72'
 Makhamadzhonov  💦 💃 match yellow.png
90'
90'
match yellow.pngmatch red Abdul🎃lah Hadi Radif 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ﷽   Hỏng phạt đền 𒉰 match phan luoi 🌼 🅷  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ﷽ 🐟 Thay người   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

U23 Uzbekistan U23 Uzbekistan
U23 Ả Rập Xê-út U23 Ả Rập Xê-út
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
2
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
61
 
Pha tấn công
 
67
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2
49.33% Kiểm soát bóng 47.33%
17 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.8
0.8 Bàn thua 1.6
6.6 Phạt góc 4.1
1.5 Thẻ vàng 2.6
5.5 Sút trúng cầu môn 4.3
55.4% Kiểm soát bóng 53.9%
5.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

  🎃 U23 Uzbe🔯kistan (24trận)
Chủ Khách
 U2�🐷�3 Ả Rập Xê-út (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
3
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
2
6
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
3
0
2
HT-B/FT-B
1
2
1
3