Vòng Chung kết
22:59 ngày 09/08/2024
U23 Pháp
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 3)
U23 Tây Ban Nha

90phút [3-3], 120phút [3-5]

Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.02
O 2.5
1.00
U 2.5
0.76
1
2.15
X
3.40
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.13
O 0.75
0.72
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

U23 Pháp U23 Pháp
Phút
U23 Tây Ban Nha U23 Tây Ban Nha
Enzo Millot 1 - 0 match goal
11'
18'
match goal 1 - 1 Fermin Lopez
Kiến tạo: Alejandro Baena Rodriguez
25'
match goal 1 - 2 Fermin Lopez
28'
match goal 1 - 3 Alejandro Baena Rodriguez 💮
Manu Kone match yellow.png
36'
Loic Bade match yellow.png
45'
Arnaud Kalimuendo
Ra sân: Alexandre Lacazette
match change
52'
Maghnes Akliouche
Ra sân: Joris Chotard
match change
52'
73'
match change Juanlu Sanchez
Ra sân: Marc Pubill
73'
match change Adrian Bernabe Garcia
Ra sân: Fermin Lopez
76'
match yellow.png ♋ Adrian Bernabe Garcia 
Desire Doue
Ra sân: Enzo Millot
match change
77'
78'
match yellow.png 🎃 Alejandro Baena Rodriguez  ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ
Maghnes Akliouche 2 - 3
Kiến tạo: Michael Olise
match goal
79'
83'
match change Sergio Camello
Ra sân: Abel Ruiz
83'
match change Benat Turrientes
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
88'
match change Jon Pacheco
Ra sân: Aimar Oroz Huarte
Jean Philippe Mateta 3 - 3 match pen
90'
90'
match yellow.png 🎶 Juan🐭 Miranda 
 Arnaud Kalimuendo🐬 Penalty awarded 🍨  match var
90'
Bradley Locko
Ra sân: Adrien Truffert
match change
91'
94'
match yellow.png ♛ Jon Pacheco ꩵ 
98'
match change Miguel Ortega Gutierrez
Ra sân: Juan Miranda
100'
match goal 3 - 4 Sergio Camello
Kiến tạo: Adrian Bernabe Garcia
Soungoutou Magassa
Ra sân: Manu Kone
match change
106'
Mathis Ryan Cherki
Ra sân: Kiliann Sildillia
match change
110'
120'
match yellow.png Sergi🤪o Camello
120'
match goal 3 - 5 Sergio Camello
Kiến tạo: Arnau Urena Tenas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ⛦  Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà 🧸 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🍌 Thay n✤gười  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

U23 Pháp U23 Pháp
U23 Tây Ban Nha U23 Tây Ban Nha
10
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
5
22
 
Tổng cú sút
 
15
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
10
16
 
Sút Phạt
 
24
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
551
 
Số đường chuyền
 
595
19
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
9
25
 
Rê bóng thành công
 
29
20
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
1
2
 
Corners (Overtime)
 
2
9
 
Thử thách
 
4
165
 
Pha tấn công
 
86
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Maghnes Akliouche
18
Mathis Ryan Cherki
11
Desire Doue
9
Arnaud Kalimuendo
15
Bradley Locko
17
Soungoutou Magassa
1
Obed Nkambadio
U23 Pháp U23 Pháp 4-3-1-2
4-2-3-1 U23 Tây Ban Nha U23 Tây Ban Nha
16
Restes
3
Truffert
2
Lukeba
4
Bade
5
Sildilli...
13
Chotard
12
Millot
6
Kone
7
Olise
14
Mateta
10
Lacazett...
1
Tenas
2
Pubill
4
Erick
5
Cubarsi
3
Miranda
6
Barrios
10
Rodrigue...
14
Huarte
11
2
Lopez
17
Martín
9
Ruiz

Substitutes

16
Adrian Bernabe Garcia
21
Sergio Camello
13
Joan Garcia Pons
15
Miguel Ortega Gutierrez
12
Jon Pacheco
20
Juanlu Sanchez
8
Benat Turrientes
Đội hình dự bị
U23 Pháp U23 Pháp
Maghnes Akliouche 8
Mathis Ryan Cherki 18
Desire Doue 11
Arnaud Kalimuendo 9
Bradley Locko 15
Soungoutou Magassa 17
Obed Nkambadio 1
U23 Pháp U23 Tây Ban Nha
16 Adrian Bernabe Garcia
21 Sergio Camello 2
13 Joan Garcia Pons
15 Miguel Ortega Gutierrez
12 Jon Pacheco
20 Juanlu Sanchez
8 Benat Turrientes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 3.67
6 Sút trúng cầu môn 5.33
51% Kiểm soát bóng 51.67%
21 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.8
0.8 Bàn thua 1.2
6.8 Phạt góc 5
1.9 Thẻ vàng 3
6.8 Sút trúng cầu môn 5.7
56.3% Kiểm soát bóng 59.1%
10.2 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

U23 Pháp (11trận)
Chủ Khách
 U23 Tây Ban Nha (6trậ🅰n) 🦋 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
0
HT-H/FT-T
3
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
1
1