Vòng Group
22:30 ngày 20/04/2024
U23 Kuwait 1
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 1)
U23 Uzbekistan
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.96
-1.75
0.84
O 2.5
0.87
U 2.5
0.83
1
17.00
X
6.00
2
1.13
Hiệp 1
+0.75
0.89
-0.75
0.95
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

U23 Kuwait U23 Kuwait
Phút
U23 Uzbekistan U23 Uzbekistan
A🦹l Fadhli F.  match yellow.png
14'
32'
match goal 0 - 1 Alibek Davronov
Kiến tạo: Mukhammadkodir Khamraliev
 🗹 𝕴 Mohsen Ghareeb  match yellow.png
42'
🦂 Sultan Al Faraj match yellow.png
48'
49'
match goal 0 - 2 Mukhammadkodir Khamraliev
Kiến tạo: Jasur Jaloliddinov
51'
match yellow.png  ꦰ ౠ Alibek Davronov 
55'
match goal 0 - 3 Khozhimat Erkinov
Kiến tạo: Jasur Jaloliddinov
 Hamad Al Taweel 𒆙 🐈 match red
71'
Khaled Al Fadhli ✅ match yellow.png
73'
86'
match pen 0 - 4 Diyor Kholmatov
90'
match goal 0 - 5 Khusayin Norchaev
Kiến tạo: Zafarmurod Abdirahmatov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🤪 Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà 🔥 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay n🌊gư🌺ời  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

U23 Kuwait U23 Kuwait
U23 Uzbekistan U23 Uzbekistan
0
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
33
0
 
Sút trúng cầu môn
 
14
2
 
Sút ra ngoài
 
19
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%
72
 
Pha tấn công
 
126
13
 
Tấn công nguy hiểm
 
112

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 1.33
1.33 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4.67
42.67% Kiểm soát bóng 49.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
2.9 Bàn thua 0.8
2.8 Phạt góc 6.6
2.1 Thẻ vàng 1.5
2.9 Sút trúng cầu môn 5.5
41.4% Kiểm soát bóng 55.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

U23 Kuwait (6trận)
Chủ Khách
 U23 Uzbekistꦯan (9trận) 𒈔
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
4
0
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
2