Vòng Vòng bảng
01:45 ngày 09/10/2021
U21 Tây Ban Nha
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 1)
Slovakia U21
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃

Diễn biến chính

U21 Tây Ban Nha U21 Tây Ban Nha
Phút
Slovakia U21 Slovakia U21
20'
match goal 0 - 1 Jan Bernat
Kiến tạo: Adam Goljan
28'
match yellow.png 💯 Samuel Lavrincik
𒆙 Hugo Guillamon match yellow.png
37'
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Unai Vencedor match yellow.png
41'
42'
match yellow.png 🐓 Jan Bernat
𒆙 Alejandro Frances Torrijo match yellow.png
52'
54'
match yellow.png ꩵ Adrian Kapralik
Hugo Guillamon 1 - 1 match goal
58'
64'
match yellow.png ♏ Matej Trusa
71'
match goal 1 - 2 Filip Lichy
79'
match yellow.png 🅷 Ivan Krajcirik
Sergio Gómez Martín 2 - 2 match pen
80'
✤ Nicolas Melamed Ribaudo match yellow.png
85'
Juan Miranda 3 - 2 match pen
88'
90'
match yellow.png ꦅ Peter Pokorny

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♕ Hỏng phạt đền match phan luoi𒅌 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💟 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

U21 Tây Ban Nha U21 Tây Ban Nha
Slovakia U21 Slovakia U21
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
6
21
 
Tổng cú sút
 
7
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
3
11
 
Sút Phạt
 
13
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
11
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
5
174
 
Pha tấn công
 
94
111
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 2.67
9 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
64% Kiểm soát bóng 27%
9 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.7
0.8 Bàn thua 1.5
9 Phạt góc 4.9
1.1 Thẻ vàng 1.3
5.7 Sút trúng cầu môn 5
60.8% Kiểm soát bóng 47.1%
7.8 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦺ U21 Tây Ban Nha (10trận)
Chủ Khách
Slovakia U21 (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
0
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
3
0
0