Vòng Vòng bảng
22:59 ngày 22/06/2023
U21 Séc
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
U21 Anh
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.96
-0.75
0.84
O 2.5
0.82
U 2.5
0.88
1
4.60
X
3.73
2
1.58
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.80
O 1
0.78
U 1
0.92

Diễn biến chính

U21 Séc U21 Séc
Phút
U21 Anh U21 Anh
♌ Vaclav Sejk match yellow.png
19'
20'
match yellow.png 🦩 Anthony Gordon
🐽 Pavel Sulc match yellow.png
45'
47'
match goal 0 - 1 Jacob Ramsey
Kiến tạo: Anthony Gordon
56'
match yellow.png 💯 Maximillian Aarons
68'
match var ꦏ Anthony Gordon Goal Disallowed
69'
match yellow.png 🐭 Morgan Gibbs White
84'
match yellow.png 🌺 Jacob Ramsey
💦 Adam Karabec match yellow.png
90'
90'
match goal 0 - 2 Emile Smith Rowe
Kiến tạo: Cameron Archer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𝓰 Hỏng phạt đền match phan luoi♏ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♐ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

U21 Séc U21 Séc
U21 Anh U21 Anh
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
12
3
 
Cản sút
 
7
15
 
Sút Phạt
 
21
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
238
 
Số đường chuyền
 
583
19
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
9
54
 
Pha tấn công
 
117
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
48.33% Kiểm soát bóng 52%
12.33 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 3.2
1 Bàn thua 0.4
3.8 Phạt góc 6.4
1.9 Thẻ vàng 1.6
4.4 Sút trúng cầu môn 7.5
47.4% Kiểm soát bóng 64.8%
9.7 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

U21 Séc (0trận)
Chủ Khách
U21 Anh (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0