Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 03/07/2023
U21 Pháp
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Ukraine U21
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.09
+1
0.71
O 2.5
0.78
U 2.5
0.92
1
1.57
X
3.88
2
4.65
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
0.96
O 1
0.75
U 1
0.95

Diễn biến chính

U21 Pháp U21 Pháp
Phút
Ukraine U21 Ukraine U21
Mathis Ryan Cherki 1 - 0
Kiến tạo: Bradley Barcola
match goal
19'
32'
match pen 1 - 1 Heorhii Sudakov
44'
match goal 1 - 2 Heorhii Sudakov
Kiến tạo: Mykhailo Mudryk
51'
match yellow.png Dmytro Kryskiv  ♎
56'
match yellow.png  🦋 Kostyantyn Vivcharenko
 Kephren Thuram-Ulien 🍷 match yellow.png
58'
62'
match yellow.png ⭕ Danylo Sikan
Niels Nkounkou  🦂 match yellow.png
67'
Sepe Elye Wahi Goal Disallowed 💎  match var
81'
86'
match goal 1 - 3 Artem Bondarenko
Kiến tạo: Oleksandr Nazarenko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🥂 Hỏng phạt đền  match phan luoi  ൩ Phản lưới nhà  🅠 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ♉ Thay người 🌳 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

U21 Pháp U21 Pháp
Ukraine U21 Ukraine U21
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
17
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
509
 
Số đường chuyền
 
446
15
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
3
3
 
Đánh đầu thành công
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
22
18
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
8
143
 
Pha tấn công
 
68
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 6
58% Kiểm soát bóng 46.67%
2.67 Phạm lỗi 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.9
1.3 Bàn thua 1
8 Phạt góc 6.4
1.4 Thẻ vàng 0.9
6.8 Sút trúng cầu môn 6
64.9% Kiểm soát bóng 43.9%
7.2 Phạm lỗi 7.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

U21 Pháp (0trận)
Chủ Khách
Ukraine U21 (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0