Vòng Group
23:45 ngày 14/10/2024
U21 Hà Lan
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
U21 Thụy Điển
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
0.97
O 2.75
0.80
U 2.75
1.00
1
1.57
X
3.90
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
1.00
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

U21 Hà Lan U21 Hà Lan
Phút
U21 Thụy Điển U21 Thụy Điển
Emanuel Emegha 1 - 0
Kiến tạo: Neraysho Kasanwirjo
match goal
2'
Ricky van den Bergh 2 - 0
Kiến tạo: Neraysho Kasanwirjo
match goal
17'
19'
match yellow.png ꦑ  Otto Rosengren
🅘 Youri Regeer match yellow.png
20'
ℱ Emanuel Emegha  ♎ match yellow.png
30'
30'
match yellow.png Noah Eile
💝 ꦯ Devyne Rensch  match yellow.png
38'
63'
match yellow.png Jonas Rouhi 𒐪 𒅌 
Noah Eile(OW) 3 - 0 match phan luoi
65'
72'
match yellow.png  Williot Swedberg  𒈔 ꦗ

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꧙   Hỏng phạt đền 🎃 match phan luoi 🦄 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Tha🌸y người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

U21 Hà Lan U21 Hà Lan
U21 Thụy Điển U21 Thụy Điển
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
13
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
9
6
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
15
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
12
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
5
116
 
Pha tấn công
 
104
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
7.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 4.67
66% Kiểm soát bóng 29%
4 Phạm lỗi 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 3
0.9 Bàn thua 1.3
6.8 Phạt góc 7.4
2.3 Thẻ vàng 1.5
7.6 Sút trúng cầu môn 6.1
67.3% Kiểm soát bóng 52.5%
9.9 Phạm lỗi 5.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

U21 Hà Lan (10trận)
Chủ Khách
 U21𓄧 Thụy Điển (10trậ🍰n)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
3
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
3
1
1