Vòng Vòng bảng
01:00 ngày 28/05/2023
U20 Cộng Hòa Dominican
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
U20 Ý
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+4
0.95
-4
0.85
O 4.75
0.67
U 4.75
1.03
Hiệp 1
+1.75
0.95
-1.75
0.80
O 2.25
0.97
U 2.25
0.73

Diễn biến chính

U20 Cộng Hòa Dominican U20 Cộng Hòa Dominican
Phút
U20 Ý U20 Ý
🎃 Gu🎃illermo de Pena match yellow.png
3'
19'
match goal 0 - 1 Cesare Casadei
Kiến tạo: Giuseppe Ambrosino
31'
match yellow.png ꦏ ✅ Daniele Ghilardi 
41'
match yellow.png Simone Pafundi 🌸
50'
match goal 0 - 2 Giuseppe Ambrosino
62'
match var  Daniele Mont꧅eva🐼go Goal Disallowed
﷽  Israel Boatwright match yellow.png
71'
84'
match goal 0 - 3 Cesare Casadei

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng😼 phạt đền  🗹 match phan luoi Phản lưới nhà ♏  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🐽  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

U20 Cộng Hòa Dominican U20 Cộng Hòa Dominican
U20 Ý U20 Ý
4
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
2
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Tổng cú sút
 
22
1
 
Sút trúng cầu môn
 
11
1
 
Sút ra ngoài
 
11
21
 
Sút Phạt
 
13
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
405
 
Số đường chuyền
 
556
12
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Đánh đầu thành công
 
7
8
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
21
13
 
Đánh chặn
 
5
10
 
Thử thách
 
12
137
 
Pha tấn công
 
154
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
52.33% Kiểm soát bóng 51.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
3 Bàn thua 1.1
3.2 Phạt góc 4.9
1.6 Thẻ vàng 2.1
2.7 Sút trúng cầu môn 4.1
38.6% Kiểm soát bóng 49.2%
3.9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 U20 Cộng Hòa Dominican (1꧃1trận)
Chủ Khách
U20 Ý (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
0
HT-H/FT-T
0
4
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
2
2
HT-B/FT-B
3
0
0
4