Vòng Bán kết
02:00 ngày 14/07/2023
U19 Tây Ban Nha
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 0)
Italy U19
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
+1
0.80
O 2.75
0.85
U 2.75
0.75
1
1.55
X
3.60
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.70
+0.25
0.95
O 1
0.75
U 1
0.85

Diễn biến chính

U19 Tây Ban Nha U19 Tây Ban Nha
Phút
Italy U19 Italy U19
24'
match yellow.png ✤ Pisilli N.
35'
match yellow.png Luis Hasa
52'
match goal 0 - 1 Samuele Vignato
Kiến tạo: Luis Hasa
Barbera V. 1 - 1
Kiến tạo: Palacios C.
match goal
58'
🐬 Ivan Fresneda Corraliza match yellow.png
62'
66'
match goal 1 - 2 Pisilli N.
69'
match yellow.png 🏅 Samuele Vignato
Gasiorowski Y. 2 - 2 match goal
74'
85'
match goal 2 - 3 Luca Lipani
Kiến tạo: Luis Hasa
Diao A. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌳 Hỏng phạt đền match phan luoi🦩 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌺 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

U19 Tây Ban Nha U19 Tây Ban Nha
Italy U19 Italy U19
7
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
8
 
Sút ra ngoài
 
11
4
 
Cản sút
 
4
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
462
 
Số đường chuyền
 
286
17
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
12
 
Rê bóng thành công
 
19
20
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
12
98
 
Pha tấn công
 
91
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.33
9.33 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6
40.33% Kiểm soát bóng 14%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.1
1.1 Bàn thua 1.4
7.2 Phạt góc 5.1
1.5 Thẻ vàng 2.1
4.6 Sút trúng cầu môn 5.1
53.7% Kiểm soát bóng 18.3%
0.8 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🔯 U19 Tây Ban Nha (3trận)
Chủ Khách
Italy U19 (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0