Vòng 18
20:30 ngày 16/02/2025
TSV Hartberg
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
SK Austria Klagenfurt
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.86
O 2.75
0.91
U 2.75
0.91
1
1.75
X
3.90
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
0.98
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

TSV Hartberg TSV Hartberg
Phút
SK Austria Klagenfurt SK Austria Klagenfurt
 Youba Diarra ಌ match yellow.png
13'
41'
match yellow.png 𓄧  ♔ Martin Hinteregger 
69'
match goal 0 - 1 KOSMAS GEZOS
85'
match yellow.png 𝓡  Tobias Koch  ✃
Muharem Huskovic 1 - 1 match goal
87'
🍌 Marco Hoffmann Goal awarded  match var
87'
90'
match yellow.png Christopher Cvetko 🐷 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạ෴t đền 𓃲 match phan luoi  ܫ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🐓  ♋  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

TSV Hartberg TSV Hartberg
SK Austria Klagenfurt SK Austria Klagenfurt
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Sút Phạt
 
8
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
614
 
Số đường chuyền
 
265
83%
 
Chuyền chính xác
 
66%
8
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
13
15
 
Ném biên
 
16
8
 
Thử thách
 
17
46
 
Long pass
 
22
135
 
Pha tấn công
 
79
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4
63% Kiểm soát bóng 36.67%
11.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 2.1
4.6 Phạt góc 4.8
2.5 Thẻ vàng 1.9
4.7 Sút trúng cầu môn 4
44.5% Kiểm soát bóng 39.4%
8.7 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 𒅌 TSV Hartberg (22trận)
Chủ Khách
 ꧅ SK Austria Klagenfurt (21t🍨rận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
5
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
2
4
1
3