

0.83
1.07
1.02
0.86
1.91
3.60
3.80
1.09
0.81
1.01
0.87
Diễn biến chính


Kiến tạo: Anton Stach

Kiến tạo: Ihlas Bebou





Ra sân: Marvin Ducksch
Ra sân: Umut Tohumcu


Ra sân: Felix Agu


Ra sân: Nick Woltemade

Ra sân: Jens Stage


Ra sân: Maximilian Beier




Ra sân: Christian Gross
Ra sân: Dennis Geiger


Kiến tạo: Mitchell Weiser
Bàn thắng
Phạt đền
🤪
Hỏng phạt đền
🧸
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♒
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 31 | 6.81 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 1 | 1 | 24 | 6.32 | |
23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 48 | 6.76 | |
10 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 6.36 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 20 | 6.3 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 43 | 6.78 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 27 | 6.52 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 36 | 6.59 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 0 | 23 | 7.44 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 26 | 7.06 | |
40 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 28 | 6.84 |
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Christian Gross | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 24 | 5.94 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 34 | 6.2 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 1 | 17 | 6.72 | |
3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 30 | 6.21 | |
30 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 29 | 6.77 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 1 | 20 | 5.98 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 33 | 6.47 | |
14 | Senne Lynen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 22 | 6.43 | |
27 | Felix Agu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 3 | 3 | 17 | 6.17 | |
29 | Nick Woltemade | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 31 | 6.31 | |
22 | Julian Malatini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 24 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ