

1.06
0.82
1.03
0.83
2.30
3.60
2.80
0.83
1.07
0.30
2.75
Diễn biến chính




Kiến tạo: Maximilian Arnold
Ra sân: Pavel Kaderabek

Ra sân: Diadie Samassekou

Ra sân: Stanley NSoki

Ra sân: Gift Emmanuel Orban


Ra sân: Mohamed Amoura

Ra sân: Tom Bischof


Ra sân: Tiago Tomas

Ra sân: Bence Dardai


Ra sân: Kilian Fischer

Ra sân: Joakim Maehle
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
꧑
🤪 Phản lưới nhà
😼
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
♎
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 0 | 36 | 6.31 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 7 | 0 | 43 | 6.18 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 3 | 35 | 6.25 | |
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.21 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 41 | 6.57 | |
18 | Diadie Samassekou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 23 | 6.38 | |
34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 35 | 5.79 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 3 | 49 | 6.69 | |
22 | Alexander Prass | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 33 | 22 | 66.67% | 2 | 1 | 72 | 6.14 | |
15 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 3 | 2 | 55 | 6.63 | |
53 | Erencan Yardimci | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.18 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 59 | 49 | 83.05% | 2 | 0 | 77 | 6.5 | |
35 | Arthur Chaves | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 7 | 75 | 6.86 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 4 | 1 | 62 | 6.64 | |
14 | Gift Emmanuel Orban | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 19 | 6.25 | |
33 | Max Moerstedt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 11 | 6.11 |
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 3 | 0 | 7 | 6.31 | |
27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 5 | 48 | 39 | 81.25% | 11 | 1 | 74 | 8.17 | |
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 0 | 44 | 6.59 | |
18 | Vavro Denis | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 6 | 71 | 8.38 | |
21 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 61 | 6.92 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 9 | 47 | 7.23 | |
1 | Kamil Grabara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 1 | 42 | 7.31 | |
3 | Sebastiaan Bornauw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.22 | |
39 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 5 | 21 | 7.05 | |
6 | Aster Vranckx | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.11 | |
16 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.26 | |
11 | Tiago Tomas | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 40 | 6.55 | |
2 | Kilian Fischer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 4 | 53 | 7.38 | |
9 | Mohamed Amoura | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 3 | 43 | 7.92 | |
4 | Konstantinos Koulierakis | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 50 | 45 | 90% | 0 | 3 | 69 | 7.54 | |
24 | Bence Dardai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 32 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ