

0.88
1.00
0.95
0.91
1.73
4.00
4.50
0.90
0.98
0.90
0.98
Diễn biến chính




Ra sân: Dani De Wit

Ra sân: Koji Miyoshi

Ra sân: Mats Pannewig


Kiến tạo: Tom Bischof


Ra sân: Felix Passlack
Ra sân: Florian Grillitsch

Ra sân: Alexander Prass


Kiến tạo: Lukas Daschner

Ra sân: Moritz Broschinski
Ra sân: Adam Hlozek

Ra sân: Arthur Chaves



Ra sân: Andrej Kramaric

Kiến tạo: Jacob Bruun Larsen

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
⛦
𓆏 ꦍ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Tha🍃y người
ꦇ
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 31 | 68.89% | 0 | 0 | 54 | 7.54 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 0 | 52 | 7.6 | |
26 | Haris Tabakovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 5 | 7.11 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 3 | 59 | 6.26 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 53 | 45 | 84.91% | 1 | 1 | 65 | 7.14 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 0 | 28 | 7.64 | |
18 | Diadie Samassekou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.1 | |
29 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.65 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 2 | 20 | 12 | 60% | 1 | 3 | 30 | 7.28 | |
22 | Alexander Prass | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 34 | 22 | 64.71% | 3 | 2 | 63 | 7.44 | |
15 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 4 | 1 | 52 | 7.03 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 1 | 56 | 6.92 | |
35 | Arthur Chaves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 31 | 72.09% | 0 | 2 | 50 | 6.38 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 39 | 37 | 94.87% | 3 | 0 | 57 | 8.38 | |
17 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.32 | |
4 | Tim Drexler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.99 |
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 49 | 6.19 | |
2 | Christian Gamboa Luna | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 12 | 5 | 41.67% | 1 | 0 | 18 | 7.03 | |
20 | Ivan Ordets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 1 | 54 | 5.95 | |
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 7 | 46 | 7.25 | |
27 | Patrick Drewes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 48 | 6.41 | |
32 | Maximilian Wittek | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 3 | 51 | 37 | 72.55% | 4 | 2 | 82 | 6.62 | |
21 | Gerrit Holtmann | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 7 | 6.07 | |
23 | Koji Miyoshi | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 1 | 23 | 5.97 | |
15 | Felix Passlack | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 52 | 5.99 | |
6 | Ibrahima Sissoko | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 28 | 6.8 | |
7 | Lukas Daschner | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 1 | 1 | 44 | 5.8 | |
10 | Dani De Wit | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 21 | 5.31 | |
4 | Erhan Masovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 1 | 46 | 6.4 | |
11 | Moritz-Broni Kwarteng | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 26 | 6.19 | |
29 | Moritz Broschinski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 1 | 39 | 5.98 | |
24 | Mats Pannewig | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 23 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ