

0.95
0.95
1.04
0.82
3.00
3.80
2.15
1.17
0.75
0.91
0.97
Diễn biến chính



Kiến tạo: Deniz Undav

Kiến tạo: Deniz Undav

Ra sân: Kevin Akpoguma


Ra sân: Deniz Undav
Ra sân: Ihlas Bebou

Ra sân: Wout Weghorst

Ra sân: Anton Stach



Ra sân: Enzo Millot

Ra sân: Chris Fuhrich
Ra sân: Pavel Kaderabek


Ra sân: Sehrou Guirassy

Ra sân: Waldemar Anton
Bàn thắng
Phạt đền
𒈔
Hỏng phạt đền
🌱
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💜
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 0 | 60 | 7.98 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.05 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 35 | 19 | 54.29% | 2 | 1 | 51 | 6.05 | |
10 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 2 | 25 | 6.15 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 32 | 5.9 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 2 | 2 | 30 | 6.14 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 1 | 0 | 58 | 5.92 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 5 | 6.03 | |
29 | Robert Skov | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 11 | 6.2 | |
34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 2 | 41 | 6.53 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.91 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 30 | 5.77 | |
19 | David Jurasek | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 31 | 20 | 64.52% | 4 | 0 | 53 | 6.55 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 0 | 43 | 6.39 | |
40 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 37 | 5.85 | |
35 | Tim Drexler | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 51 | 6.12 |
VfB Stuttgart
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hiroki Ito | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 1 | 73 | 7.09 | |
5 | Mahmoud Dahoud | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 10 | 6.13 | |
9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 7 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 2 | 46 | 8.45 | |
33 | Alexander Nubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 31 | 65.96% | 0 | 0 | 52 | 6.98 | |
7 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 50 | 42 | 84% | 4 | 1 | 82 | 8.23 | |
2 | Waldemar Anton | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 1 | 2 | 65 | 7.44 | |
26 | Deniz Undav | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 43 | 7.86 | |
16 | Atakan Karazor | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 1 | 82 | 7.06 | |
27 | Chris Fuhrich | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 4 | 0 | 36 | 7.58 | |
4 | Josha Vagnoman | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 2 | 0 | 53 | 7.02 | |
10 | Woo-Yeong Jeong | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 12 | 6.05 | |
14 | Silas Wamangituka Fundu | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 13 | 6.26 | |
20 | Leonidas Stergiou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.1 | |
6 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 76 | 68 | 89.47% | 3 | 1 | 87 | 7.16 | |
18 | Jamie Leweling | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 7.53 | |
8 | Enzo Millot | Tiền vệ trụ | 8 | 3 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 1 | 64 | 8.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ