

0.90
1.00
1.02
0.86
2.10
3.60
3.30
1.23
0.71
0.75
1.14
Diễn biến chính



Ra sân: Khedira Rani
Ra sân: Grischa Promel








Ra sân: Umut Tohumcu


Ra sân: Benedict Hollerbach

Ra sân: Aissa Laidouni

Ra sân: Christopher Trimmel
Ra sân: Ihlas Bebou


Ra sân: Robin Gosens

Kiến tạo: Yorbe Vertessen


Ra sân: Pavel Kaderabek

Bàn thắng
Phạt đền
𝓡 Hỏng phạt đền
𝓀
ඣ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🙈 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 43 | 6.21 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 4 | 58 | 53 | 91.38% | 5 | 0 | 75 | 6.82 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 68 | 61 | 89.71% | 4 | 1 | 90 | 6.6 | |
10 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 3 | 20 | 12 | 60% | 1 | 2 | 31 | 6.5 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 1 | 24 | 6.76 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 113 | 104 | 92.04% | 0 | 1 | 125 | 6.74 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 20 | 6.41 | |
29 | Robert Skov | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 43 | 40 | 93.02% | 5 | 3 | 59 | 6.71 | |
34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 29 | 5.14 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 108 | 98 | 90.74% | 0 | 2 | 123 | 6.82 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 0 | 46 | 6.45 | |
19 | David Jurasek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 89 | 82 | 92.13% | 3 | 2 | 110 | 7.37 | |
31 | Bambase Conte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.91 | |
40 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 2 | 23 | 6.48 |
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 41 | 7.04 | |
28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 3 | 56 | 7.11 | |
10 | Kevin Volland | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 5 | 1 | 30 | 5.04 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 0 | 45 | 7.76 | |
26 | Jerome Roussillon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.29 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.13 | |
6 | Robin Gosens | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 2 | 1 | 49 | 7.07 | |
29 | Lucas Tousart | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 2 | 48 | 7.57 | |
18 | Josip Juranovic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.12 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 1 | 35 | 6.61 | |
20 | Aissa Laidouni | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 0 | 49 | 6.49 | |
33 | Alex Kral | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 24 | 6.23 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 1 | 50 | 7.14 | |
7 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 7.32 | |
14 | Yorbe Vertessen | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 5 | 6.92 | |
16 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 5 | 34 | 6.49 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ