Vòng Round 2
01:45 ngày 19/10/2022
TSG Hoffenheim
Đã kết thúc 5 - 1 (3 - 0)
Schalke 04
Địa điểm: Rhein Neckar Arena
Thời tiết: Giông bão, 12℃~13℃

Diễn biến chính

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Phút
Schalke 04 Schalke 04
Munas Dabbur 1 - 0
Kiến tạo: Ozan Kabak
match goal
5'
Jose Angel Esmoris Tasende 2 - 0
Kiến tạo: Robert Skov
match goal
16'
41'
match yellow.png Henning Matriciani  🐻
Munas Dabbur 3 - 0
Kiến tạo: Dennis Geiger
match goal
43'
Ozan Kabak 4 - 0
Kiến tạo: Robert Skov
match goal
51'
Pavel Kaderabek 5 - 0 match goal
63'
70'
match goal 5 - 1 Dominick Drexler
73'
match yellow.png 🐼 ൲ Jordan Larsson 
78'
match yellow.png 🐽 Florian Flick  ಌ

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌠  Hỏng phạt đền 🤡  match phan luoi ꧅ Phản lưới nhà  ꧅ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ♏  Thay người  ♕ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Schalke 04 Schalke 04
10
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
31
 
Tổng cú sút
 
12
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
14
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
453
 
Số đường chuyền
 
276
11
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
0
4
 
Thử thách
 
7
111
 
Pha tấn công
 
65
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 6.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
48.67% Kiểm soát bóng 55.33%
9.67 Phạm lỗi 9.67
1.67 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
2.4 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 5.1
4.9 Sút trúng cầu môn 4.8
49% Kiểm soát bóng 56.3%
11 Phạm lỗi 8.9
2 Thẻ vàng 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 TSG Hoffe꧂nheim (34trận) 🥃
Chủ Khách
Schalke 04 (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
4
5
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
4
2
2
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
6
2
4
2