

0.82
1.08
0.87
1.01
2.41
3.75
2.78
0.85
1.05
0.30
2.40
Diễn biến chính




Ra sân: Patrick Osterhage

Kiến tạo: Vincenzo Grifo

Ra sân: Michael Gregoritsch

Ra sân: Lukas Kubler
Ra sân: Andrej Kramaric

Ra sân: Diadie Samassekou


Ra sân: Jacob Bruun Larsen


Ra sân: Lucas Holer

Ra sân: Christian Gunter

Ra sân: Adam Hlozek

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏ🥂ng phạt đền
ജ
♎ Phả𒆙n lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꩵ Thay n𓆉gười
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.72 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 20 | 6.18 | |
18 | Diadie Samassekou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 22 | 6.44 | |
29 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 20 | 6.13 | |
34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 31 | 6.42 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.15 | |
22 | Alexander Prass | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 37 | 6.5 | |
15 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 22 | 6.31 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 3 | 25 | 6.67 | |
35 | Arthur Chaves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 29 | 6.51 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 21 | 6.52 |
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Nicolas Hofler | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 27 | 6.24 | |
38 | Michael Gregoritsch | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 1 | 16 | 6.28 | |
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 1 | 32 | 6.46 | |
17 | Lukas Kubler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 32 | 6.61 | |
30 | Christian Gunter | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 27 | 6.57 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 2 | 25 | 6.74 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 35 | 6.68 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 0 | 23 | 6.21 | |
3 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 34 | 6.44 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 16 | 5.99 | |
1 | Noah Atubolu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 24 | 6.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ