

0.93
0.97
1.01
0.87
2.20
3.90
3.00
0.73
1.17
0.30
2.75
Diễn biến chính



Ra sân: Stanley NSoki




Kiến tạo: Robin Hack

Ra sân: Robin Hack
Ra sân: Diadie Samassekou


Ra sân: Alassane Plea

Ra sân: Joseph Scally
Ra sân: Alexander Prass

Ra sân: Adam Hlozek

Ra sân: Jacob Bruun Larsen


Ra sân: Franck Honorat

Ra sân: Lukas Ullrich
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt🌼 đền
🎉
🅷 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ဣ
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 41 | 6.41 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 8 | 1 | 65 | 6.84 | |
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.09 | |
26 | Haris Tabakovic | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 2 | 12 | 6.34 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 79 | 90.8% | 0 | 1 | 101 | 6.87 | |
18 | Diadie Samassekou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 60 | 57 | 95% | 0 | 1 | 63 | 6.59 | |
10 | Mergim Berisha | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.51 | |
29 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 40 | 38 | 95% | 5 | 1 | 55 | 6.13 | |
34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 42 | 6.21 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 2 | 1 | 37 | 6.08 | |
22 | Alexander Prass | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 53 | 45 | 84.91% | 3 | 2 | 70 | 6.84 | |
15 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 3 | 48 | 43 | 89.58% | 10 | 1 | 77 | 6.66 | |
19 | David Jurasek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 5 | 0 | 18 | 6.22 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 80 | 71 | 88.75% | 1 | 1 | 90 | 6.64 | |
2 | Robin Hranac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 1 | 62 | 6.44 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 68 | 60 | 88.24% | 7 | 0 | 89 | 7.07 |
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Stefan Lainer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.03 | |
14 | Alassane Plea | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 36 | 7.94 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.07 | |
11 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 6 | 29 | 6.74 | |
9 | Franck Honorat | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 5 | 1 | 38 | 6.73 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 2 | 51 | 6.65 | |
5 | Marvin Friedrich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.18 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 5 | 65 | 7.81 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 1 | 1 | 72 | 7.26 | |
33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 0 | 52 | 7.95 | |
25 | Robin Hack | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 29 | 6.88 | |
16 | Philipp Sander | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 1 | 37 | 7.22 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 1 | 60 | 6.01 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.97 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6.22 | |
26 | Lukas Ullrich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 2 | 51 | 6.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ