

1.06
0.82
0.50
1.45
1.67
4.00
4.60
1.04
0.84
0.93
0.95
Diễn biến chính



Kiến tạo: Jan Schoppner



Ra sân: Benedikt Gimber

Ra sân: Anton Stach

Ra sân: Pavel Kaderabek


Ra sân: Eren Dinkci

Ra sân: Adrian Beck

Ra sân: Maximilian Beier

Ra sân: Andrej Kramaric

Ra sân: Wout Weghorst


Ra sân: Jan-Niklas Beste


Ra sân: Jan Schoppner

Bàn thắng
Phạt đền
ꩵ Hỏng phạt đền
♐
Phản lưới nhà
🎃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Th✃ay người
🌌
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 0 | 52 | 5.91 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 6 | 43 | 39 | 90.7% | 9 | 0 | 62 | 7.59 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 2 | 42 | 6.82 | |
23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 100 | 90 | 90% | 0 | 6 | 112 | 7.04 | |
10 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 3 | 37 | 26 | 70.27% | 2 | 8 | 51 | 7.47 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 76 | 90.48% | 0 | 4 | 92 | 6.55 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.25 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 86 | 71 | 82.56% | 1 | 3 | 104 | 7.42 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 2 | 6 | 6.33 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 1 | 57 | 6.08 | |
29 | Robert Skov | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 4 | 1 | 31 | 6.37 | |
34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 49 | 80.33% | 4 | 2 | 100 | 7.79 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 2 | 36 | 6.35 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 2 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 2 | 56 | 7.03 | |
39 | Tom Bischof | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 10 | 6.2 | |
40 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 2 | 0 | 31 | 6.43 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Norman Theuerkauf | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 1 | 38 | 7.18 | |
2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 5.96 | |
10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 2 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 5 | 56 | 6.78 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 0 | 0 | 48 | 6.69 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 4 | 1 | 40 | 6.52 | |
5 | Benedikt Gimber | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 2 | 15 | 5.61 | |
33 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 2 | 48 | 6.79 | |
37 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 23 | 17 | 73.91% | 6 | 1 | 44 | 6.94 | |
16 | Kevin Sessa | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.05 | |
21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 27 | 19 | 70.37% | 1 | 2 | 45 | 6.93 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 32 | 7 | |
4 | Tim Siersleben | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 18 | 6.4 | |
8 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 48 | 7.85 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.24 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 36 | 27 | 75% | 2 | 1 | 68 | 7.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ