

0.93
0.97
0.98
0.90
4.33
4.00
1.70
1.00
0.88
0.79
1.07
Diễn biến chính



Kiến tạo: Victor Boniface


Kiến tạo: Granit Xhaka

Kiến tạo: Andrej Kramaric




Ra sân: Nathan Tella
Ra sân: Mergim Berisha

Ra sân: Alexander Prass




Kiến tạo: Jeremie Frimpong
Ra sân: Tim Drexler


Ra sân: Martin Terrier

Ra sân: Robert Andrich

Ra sân: Victor Boniface

Ra sân: Piero Hincapie
Ra sân: Marius Bulter

Ra sân: Andrej Kramaric


Bàn thắng
Phạt đền
🎃
Hỏng phạt đền
♒
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍸
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 0 | 1 | 39 | 5.95 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 0 | 45 | 6.45 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 1 | 52 | 6.49 | |
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 0 | 44 | 5.74 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 2 | 2 | 67 | 6.55 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 62 | 54 | 87.1% | 1 | 1 | 78 | 6.81 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 1 | 32 | 6.58 | |
10 | Mergim Berisha | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.95 | |
29 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.12 | |
22 | Alexander Prass | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 3 | 1 | 46 | 6.57 | |
15 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 14 | 5.98 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 58 | 5.78 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 8 | 8 | 100% | 3 | 0 | 13 | 6.53 | |
17 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
33 | Max Moerstedt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
4 | Tim Drexler | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 1 | 54 | 6.15 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 33 | 6.77 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 84 | 81 | 96.43% | 0 | 0 | 95 | 7.48 | |
8 | Robert Andrich | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 58 | 56 | 96.55% | 1 | 3 | 66 | 7.11 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Defender | 0 | 0 | 0 | 74 | 71 | 95.95% | 1 | 3 | 82 | 6.94 | |
20 | Alex Grimaldo | Defender | 3 | 1 | 3 | 69 | 62 | 89.86% | 9 | 1 | 95 | 8.03 | |
14 | Patrik Schick | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
24 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 15 | 6.18 | |
23 | Nordi Mukiele | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.02 | |
11 | Martin Terrier | Forward | 3 | 1 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 3 | 40 | 7.44 | |
12 | Edmond Tapsoba | Defender | 2 | 0 | 0 | 75 | 66 | 88% | 0 | 1 | 86 | 6.64 | |
19 | Nathan Tella | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 31 | 6.25 | |
22 | Victor Boniface | Forward | 7 | 4 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 37 | 9.57 | |
21 | Amine Adli | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.01 | |
30 | Jeremie Frimpong | Defender | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 18 | 6.57 | |
3 | Piero Hincapie | Defender | 0 | 0 | 0 | 59 | 57 | 96.61% | 0 | 2 | 69 | 6.83 | |
10 | Florian Wirtz | Midfielder | 2 | 1 | 4 | 73 | 65 | 89.04% | 4 | 0 | 95 | 7.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ