

0.88
0.98
0.89
0.91
4.10
4.40
1.58
1.06
0.74
0.96
0.84
Diễn biến chính



Kiến tạo: Victor Boniface

Kiến tạo: Jonas Hofmann

Ra sân: Odilon Kossounou





Kiến tạo: Victor Boniface

Ra sân: Finn Ole Becker

Ra sân: Robert Skov


Ra sân: Jonas Hofmann

Ra sân: Maximilian Beier

Ra sân: Kevin Akpoguma


Ra sân: Victor Boniface

Ra sân: Florian Wirtz
Bàn thắng
Phạt đền
🃏
Hỏng phạt đền
🍸
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍌
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 48 | 6.11 | |
22 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 77 | 91.67% | 0 | 1 | 97 | 6.56 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 11 | 5.99 | |
10 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 2 | 30 | 7.11 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 46 | 90.2% | 1 | 0 | 61 | 6.22 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.11 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 8 | 0 | 52 | 6.04 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 0 | 61 | 5.97 | |
29 | Robert Skov | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 3 | 0 | 56 | 6.63 | |
7 | Mergim Berisha | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.96 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 1 | 61 | 5.98 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 48 | 6.16 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 31 | 7 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 60 | 48 | 80% | 5 | 0 | 80 | 7.94 | |
31 | Bambase Conte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.19 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 32 | 5.7 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 76 | 70 | 92.11% | 0 | 2 | 85 | 7.24 | |
7 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 3 | 0 | 55 | 6.81 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 1 | 76 | 6.34 | |
20 | Alex Grimaldo | Hậu vệ cánh trái | 3 | 3 | 1 | 46 | 43 | 93.48% | 3 | 0 | 70 | 8.61 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 82 | 77 | 93.9% | 1 | 0 | 92 | 6.59 | |
2 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 30 | 6.39 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 0 | 72 | 6.54 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.03 | |
6 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 35 | 6.75 | |
22 | Victor Boniface | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 1 | 33 | 8.04 | |
21 | Amine Adli | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.91 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 4 | 0 | 53 | 6.63 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 1 | 0 | 71 | 7.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ