Vòng 16
01:00 ngày 02/12/2021
Troyes
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Lorient
Địa điểm: Stade de lAube
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃

Diễn biến chính

Troyes Troyes
Phút
Lorient Lorient
Renaud Ripart 1 - 0
Kiến tạo: Tristan Dingome
match goal
7'
Rominigue Kouame 2 - 0
Kiến tạo: Tristan Dingome
match goal
34'
46'
match change Quentin Boisgard
Ra sân: Jerome Hergault
🐼 🐲  Issa Kabore  match yellow.png
63'
Yoann Touzghar
Ra sân: Mama Samba Balde
match change
64'
Giulian Biancone
Ra sân: Issa Kabore
match change
65'
75'
match change Dango Ouattara
Ra sân: Thomas Monconduit
75'
match change Adrian Grbic
Ra sân: Armand Lauriente
Dylan Chambost
Ra sân: Tristan Dingome
match change
76'
Youssouf Kone
Ra sân: Renaud Ripart
match change
77'
80'
match change Stephan Diarra
Ra sân: Teremas Moffi
83'
match yellow.png Stephanꦓ Diar🐎ra
Nassim Chadli
Ra sân: Oualid El Hajam
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 𝐆 match phan luoi ඣ  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🐽  ꦓ  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Troyes Troyes
Lorient Lorient
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
505
 
Số đường chuyền
 
409
79%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
29
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
9
9
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
118
 
Pha tấn công
 
117
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Dylan Chambost
26
Patrick Roberts
7
Yoann Touzghar
13
Gabriel Mutombo
40
Jessy Moulin
28
Nassim Chadli
9
Hyun Jun Suk
3
Youssouf Kone
4
Giulian Biancone
Troyes Troyes 3-5-1-1
3-5-2 Lorient Lorient
30
Gallon
17
Salmier
8
Giraudon
19
Hajam
25
Balde
24
Chavaler...
10
Tardiau
6
Kouame
29
Kabore
5
Dingome
20
Ripart
30
Paul
17
Mendes
15
Laporte
19
Petrot
14
Hergault
6
Abergel
23
Moncondu...
10
Fee
20
Loric
28
Laurient...
13
Moffi

Substitutes

11
Quentin Boisgard
4
Loris Mouyokolo
27
Adrian Grbic
37
Theo Le Bris
2
Silva de Almeida Igor
38
Dango Ouattara
1
Mathieu Dreyer
5
Thomas Fontaine
7
Stephan Diarra
Đội hình dự bị
Troyes Troyes
Dylan Chambost 14
Patrick Roberts 26
Yoann Touzghar 7
Gabriel Mutombo 13
Jessy Moulin 40
Nassim Chadli 28
Hyun Jun Suk 9
Youssouf Kone 3
Giulian Biancone 4
Troyes Lorient
11 Quentin Boisgard
4 Loris Mouyokolo
27 Adrian Grbic
37 Theo Le Bris
2 Silva de Almeida Igor
38 Dango Ouattara
1 Mathieu Dreyer
5 Thomas Fontaine
7 Stephan Diarra

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
37.33% Kiểm soát bóng 64.33%
14 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 5.7
1.7 Thẻ vàng 1.6
3.6 Sút trúng cầu môn 4.9
46.4% Kiểm soát bóng 57.8%
11.6 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Troyes (30trận)
Chủ Khách
Lorient (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
4
HT-H/FT-T
3
2
4
1
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
4
HT-B/FT-B
4
6
0
4