Vòng 16
18:30 ngày 11/02/2024
Trat FC
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Sukhothai 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.80
O 2.75
0.80
U 2.75
1.00
1
2.15
X
3.70
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.04
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Trat FC Trat FC
Phút
Sukhothai Sukhothai
Lidor Cohen 1 - 0 match goal
8'
13'
match goal 1 - 1 Nelson Bonilla
 Daizo Horikos🍬hi Goal Disallowed ♋ match var
20'
23'
match yellow.png  Lursan Thiamrat ♊
📖   ☂ Pornpreecha Charunai match yellow.png
28'
34'
match yellow.png Nelson Bonilla 💙 
🥀 Thanaset Sujarit  match yellow.png
63'
67'
match yellow.png  Jo🍸hn Baggio  💟
75'
match yellow.png Ryohei 🃏Arai   ꧅
90'
match red Jakkit Wachpirom 🌊

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🎀 Hỏng phạt đền  𒆙 match phan luoi  🐎 🍬 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꧋ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Trat FC Trat FC
Sukhothai Sukhothai
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
3
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
312
 
Số đường chuyền
 
247
14
 
Phạm lỗi
 
27
1
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu thành công
 
4
4
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
9
82
 
Pha tấn công
 
87
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 1
6 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
56.33% Kiểm soát bóng 54.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.2
4.6 Phạt góc 5
1.1 Thẻ vàng 2.1
3.7 Sút trúng cầu môn 5.1
52.7% Kiểm soát bóng 45.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Trat FC (27trận)
Chủ Khách
Sukhothai (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
5
6
HT-H/FT-T
3
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
3
1