Vòng 5
19:00 ngày 22/09/2023
Trat FC
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (2 - 0)
Port FC 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.84
-0.5
0.86
O 2.75
0.74
U 2.75
0.86
1
3.10
X
3.45
2
1.86
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
0.94
O 1.25
0.96
U 1.25
0.64

Diễn biến chính

Trat FC Trat FC
Phút
Port FC Port FC
Lidor Cohen 1 - 0
Kiến tạo: Rangsan Wiroonsri
match goal
13'
💞  Santipap Ratniyorm match yellow.png
29'
🎉  Jorg💦e Felipe  match yellow.png
45'
Thanaset Sujarit 2 - 0
Kiến tạo: Yashir Armando Pinto
match goal
45'
59'
match goal 2 - 1 Teerasak Poeiphimai
Kiến tạo: Prakorn Prempak
81'
match red  Somporn Yosꦅ
 Suppawat Srino𓂃thai match yellow.png
89'
 Rangsan Wiroonsri 𒅌 ෴  match yellow.png
90'
90'
match yellow.png  🦋 Tanaboon Kesarat

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𝐆 Hỏng phạt đền  ෴ match phan luoi 🔴  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ও  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Trat FC Trat FC
Port FC Port FC
2
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
22
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
13
4
 
Cản sút
 
2
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
248
 
Số đường chuyền
 
447
9
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
3
5
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
2
3
 
Thử thách
 
7
56
 
Pha tấn công
 
58
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
2.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 9.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 7.67
53.67% Kiểm soát bóng 54.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.9
1.5 Bàn thua 1.7
4.8 Phạt góc 5.9
1.2 Thẻ vàng 1.9
3.5 Sút trúng cầu môn 5.1
52.8% Kiểm soát bóng 47.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Trat FC (28trận)
Chủ Khách
Port FC (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
4
5
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
3
3
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
1
0
4
3