Vòng Group
23:00 ngày 27/11/2024
Tractor S.C.
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
Al-Wakra
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.77
O 2.5
0.79
U 2.5
0.93
1
1.72
X
3.45
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.83
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Tractor S.C. Tractor S.C.
Phút
Al-Wakra Al-Wakra
4'
match goal 0 - 1 Ricardo Jorge Pires Gomes
Kiến tạo: Farid Boulaya
Amirhossein Hosseinzadeh 1 - 1
Kiến tạo: Ricardo Alves Coelho da Silva
match goal
45'
51'
match goal 1 - 2 Almahdi Ali Mukhtar
Kiến tạo: Gelson Dala
69'
match goal 1 - 3 Gelson Dala
Kiến tạo: Lucas Michel Mendes
Mahdi Hashemnezhad 2 - 3
Kiến tạo: Amirhossein Hosseinzadeh
match goal
75'
Mahdi Hashemnezhad 3 - 3
Kiến tạo: Amirhossein Hosseinzadeh
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 💞 Hỏng phạt đền  ꦉ match phan luoi ꧅  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🐻 Thay người ꦛ   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tractor S.C. Tractor S.C.
Al-Wakra Al-Wakra
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
10
10
 
Sút Phạt
 
17
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
511
 
Số đường chuyền
 
511
88%
 
Chuyền chính xác
 
85%
15
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
16
6
 
Thử thách
 
13
24
 
Long pass
 
27
107
 
Pha tấn công
 
99
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
2 Phạt góc 2.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
32.33% Kiểm soát bóng 51.33%
1.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 2.4
3.8 Phạt góc 4.3
1.3 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 4.4
36% Kiểm soát bóng 49.8%
1.2 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦗ Tractor S.C. (30trận) 
Chủ Khách
Al-Wakra (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
6
2
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
1
1
6
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
5
1
1
HT-B/FT-B
1
6
6
3