

0.98
0.88
0.86
0.98
4.40
3.80
1.65
1.02
0.88
1.13
0.76
Diễn biến chính



Kiến tạo: Dusan Tadic

Kiến tạo: Dusan Tadic

Ra sân: Serdar Aziz
Ra sân: Joaquin Fernandez Moreno



Ra sân: Enis Destan








Ra sân: Edin Dzeko

Ra sân: Sebastian Szymanski

Kiến tạo: Serdar Dursun



Ra sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet

Bàn thắng
Phạt đền
𒉰
Hỏng phạt đền
𒐪
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✅
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Trabzonspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Thomas Meunier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 57 | 45 | 78.95% | 2 | 0 | 74 | 5.84 | |
14 | Taxiarhis Fountas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
7 | Edin Visca | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 11 | 0 | 59 | 6.09 | |
24 | Stefano Denswil | Defender | 1 | 0 | 1 | 68 | 62 | 91.18% | 0 | 3 | 81 | 6.7 | |
19 | Nicolas Pepe | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 42 | 6.39 | |
10 | Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 0 | 33 | 6.46 | |
8 | Enis Bardhi | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 5 | 0 | 28 | 7.1 | |
1 | Ugurcan Cakir | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 1 | 38 | 5.74 | |
3 | Joaquin Fernandez Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 44 | 6.16 | |
9 | Umut Bozok | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 1 | 8 | 5.89 | |
18 | Eren Elmali | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 1 | 1 | 52 | 5.94 | |
6 | Batista Mendy | Defender | 0 | 0 | 0 | 53 | 53 | 100% | 0 | 0 | 59 | 5.97 | |
5 | Berat Ozdemir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 1 | 63 | 7.18 | |
94 | Enis Destan | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 2 | 15 | 6.06 |
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Edin Dzeko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 5 | 45 | 6.93 | |
4 | Serdar Aziz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 24 | 6.73 | |
10 | Dusan Tadic | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 23 | 10 | 43.48% | 2 | 1 | 33 | 7.35 | |
23 | Michy Batshuayi | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 7.09 | |
35 | Frederico Rodrigues Santos | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 0 | 46 | 8.21 | |
91 | Serdar Dursun | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 13 | 6.95 | |
6 | Alexander Djiku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 2 | 33 | 5.98 | |
17 | Irfan Can Kahveci | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 4 | 0 | 34 | 6.93 | |
21 | Bright Osayi Samuel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 43 | 6.15 | |
40 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 31 | 5.88 | |
7 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 70 | 7.06 | |
53 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 4 | 0 | 32 | 6.54 | |
16 | Mert Mulder | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
24 | Jayden Oosterwolde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 2 | 22 | 6.32 | |
5 | Ismail Yuksek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 49 | 6.81 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ