

1.02
0.86
0.92
0.94
2.30
3.40
3.00
0.74
1.16
0.93
0.95
Diễn biến chính



Ra sân: Umit Akdag

Ra sân: Yann Gboho

Ra sân: Frank Magri


Ra sân: Waren Hakon Christofer Kamanzi


Ra sân: Ali Abdi

Ra sân: Evann Guessand


Ra sân: Gaetan Laborde
Ra sân: Jaydee Canvot



Ra sân: Jonathan Clauss



Ra sân: Mohamed Ali-Cho
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ♛phạt đền
♌ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
☂ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Joshua King | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.36 | |
21 | Miha Zajc | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 16 | 6.16 | |
17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 64 | 56 | 87.5% | 4 | 1 | 89 | 7.04 | |
15 | Aron Donnum | Cánh phải | 3 | 0 | 4 | 36 | 23 | 63.89% | 9 | 0 | 64 | 6.48 | |
23 | Cristhian Casseres Jr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 64 | 53 | 82.81% | 5 | 0 | 83 | 6.63 | |
3 | Mark McKenzie | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 70 | 60 | 85.71% | 0 | 4 | 85 | 7.9 | |
7 | Zakaria Aboukhlal | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 30 | 6.07 | |
10 | Yann Gboho | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 41 | 6.72 | |
12 | Waren Hakon Christofer Kamanzi | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 52 | 6.57 | |
80 | Shavy Babicka | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 13 | 6.14 | |
9 | Frank Magri | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 3 | 15 | 6.43 | |
6 | Umit Akdag | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 62 | 89.86% | 0 | 1 | 74 | 6.18 | |
37 | Ehdy Zuliani | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.21 | |
50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 38 | 5.82 | |
22 | Rafik Messali | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 24 | 6.43 | |
29 | Jaydee Canvot | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 2 | 3 | 44 | 6.42 |
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 4 | 70 | 6.56 | |
28 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 3 | 58 | 6.8 | |
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 33 | 7.39 | |
92 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 3 | 1 | 61 | 6.97 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 0 | 45 | 5.77 | |
10 | Sofiane Diop | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.04 | |
6 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 51 | 6.49 | |
2 | Ali Abdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 0 | 44 | 6.97 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 30 | 6.85 | |
15 | Youssoufa Moukoko | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 49 | 40 | 81.63% | 2 | 2 | 71 | 7.14 | |
55 | Youssouf Ndayishimiye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 0 | 81 | 6.95 | |
25 | Mohamed Ali-Cho | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 1 | 37 | 6.88 | |
33 | Antoine Mendy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.27 | |
19 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.9 | |
64 | Moise Bombito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 13 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ