

1.01
0.85
0.82
0.98
1.71
3.62
4.10
0.93
0.87
0.79
1.01
Diễn biến chính





Ra sân: Brecht Dejaegere

Ra sân: Thijs Dallinga

Ra sân: Gabriel Suazo


Ra sân: Muhammed Saracevi

Ra sân: Medhi Zeffane

Ra sân: Grejohn Kiey

Ra sân: Maxime Gonalons

Kiến tạo: Komnen Andric
Ra sân: Fares Chaibi

Ra sân: Zakaria Aboukhlal



Ra sân: Saif-Eddine Khaoui

Bàn thắng
Phạt đền
🐠
Hỏng phạt đền
🦄
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
༺
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Maxime Dupe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 32 | 6.05 | |
8 | Branco van den Boomen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 62 | 50 | 80.65% | 8 | 0 | 86 | 6.91 | |
7 | Ado Onaiu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 3 | 19 | 6.33 | |
17 | Stijn Spierings | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 66 | 60 | 90.91% | 0 | 0 | 76 | 6.62 | |
3 | Mikkel Desler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 1 | 0 | 75 | 6.49 | |
13 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.98 | |
10 | Brecht Dejaegere | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 35 | 6.57 | |
15 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 54 | 43 | 79.63% | 0 | 1 | 79 | 7.53 | |
2 | Rasmus Nicolaisen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 3 | 55 | 6.42 | |
23 | Moussa Diarra | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 5.79 | |
27 | Thijs Dallinga | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 17 | 6.22 | |
19 | Veljko Birmancevic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 8 | 5.97 | |
6 | Zakaria Aboukhlal | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 27 | 17 | 62.96% | 3 | 0 | 44 | 6.38 | |
4 | Anthony Rouault | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 2 | 59 | 6.53 | |
29 | Said Hamulic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.75 | |
28 | Fares Chaibi | Defender | 4 | 0 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 4 | 0 | 41 | 6.35 |
Clermont
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Johan Gastien | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 22 | 6.17 | |
12 | Maxime Gonalons | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 40 | 6.52 | |
21 | Florent Ogier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 48 | 6.67 | |
2 | Medhi Zeffane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 2 | 0 | 43 | 6.44 | |
99 | Mory Diaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 31 | 67.39% | 0 | 0 | 50 | 6.49 | |
10 | Saif-Eddine Khaoui | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 30 | 26 | 86.67% | 5 | 1 | 50 | 8.48 | |
95 | Grejohn Kiey | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 35 | 6.35 | |
9 | Komnen Andric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 2 | 16 | 6.71 | |
3 | Neto Borges | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 1 | 84 | 7.55 | |
7 | Yohann Magnin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 0 | 74 | 6.4 | |
11 | Jim Allevinah | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 0 | 56 | 7.17 | |
70 | Muhammed Saracevi | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 35 | 23 | 65.71% | 2 | 0 | 46 | 6.29 | |
31 | Baila Diallo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.24 | |
22 | Aiman Maurer | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.78 | |
97 | Yanis Massolin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
15 | Cheick Oumar Konate | Defender | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 63 | 7.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ