

0.91
0.91
0.97
0.85
1.30
5.00
7.00
0.93
0.91
0.30
2.40
Diễn biến chính




Ra sân: Lyle Foster
Ra sân: Giovani Lo Celso


Ra sân: Wilson Odobert

Ra sân: Charlie Taylor

Ra sân: Aaron Ramsey

Ra sân: Anass Zaroury
Ra sân: Oliver Skipp


Ra sân: Richarlison de Andrade

Ra sân: Brennan Johnson

Ra sân: Rodrigo Bentancur



Bàn thắng
Phạt đền
👍
Hỏng phạt đền
ꦛ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐓
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ben Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 90 | 81 | 90% | 0 | 2 | 101 | 7.15 | |
5 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.25 | |
13 | Guglielmo Vicario | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 44 | 6.83 | |
30 | Rodrigo Bentancur | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 71 | 61 | 85.92% | 0 | 0 | 83 | 7.44 | |
18 | Giovani Lo Celso | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 52 | 6.61 | |
9 | Richarlison de Andrade | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 24 | 6.4 | |
19 | Ryan Sessegnon | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.13 | |
12 | Emerson Aparecido Leite De Souza Junior | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 120 | 107 | 89.17% | 0 | 5 | 126 | 7.22 | |
21 | Dejan Kulusevski | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 3 | 0 | 50 | 6.68 | |
4 | Oliver Skipp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 1 | 34 | 6.91 | |
23 | Pedro Porro | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 3 | 71 | 59 | 83.1% | 11 | 0 | 119 | 8.82 | |
11 | Bryan Gil Salvatierra | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 26 | 6.19 | |
38 | Iyenoma Destiny Udogie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 37 | 29 | 78.38% | 3 | 3 | 64 | 7.2 | |
22 | Brennan Johnson | Cánh phải | 6 | 4 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 4 | 0 | 55 | 7.09 | |
44 | Dane Scarlett | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.94 | |
63 | Jamie Donley | Forward | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.21 |
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nathan Redmond | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 12 | 5.88 | |
3 | Charlie Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 1 | 40 | 6.85 | |
8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 2 | 19 | 6.32 | |
24 | Josh Cullen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 0 | 70 | 6.68 | |
34 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 8 | 5.91 | |
49 | Arijanet Muric | Thủ môn | 1 | 0 | 1 | 57 | 32 | 56.14% | 0 | 0 | 81 | 7.74 | |
44 | Hannes Delcroix | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 1 | 61 | 6.77 | |
2 | Dara O Shea | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 3 | 44 | 6.43 | |
22 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 54 | 7.26 | |
31 | Mike Tresor Ndayishimiye | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 10 | 5.91 | |
17 | Lyle Foster | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 17 | 6.06 | |
25 | Zeki Amdouni | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 37 | 6.52 | |
19 | Anass Zaroury | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 3 | 0 | 41 | 6.51 | |
28 | Ameen Al Dakhil | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.42 | |
21 | Aaron Ramsey | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 28 | 6.31 | |
47 | Wilson Odobert | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 20 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ