Kết quả trận Toronto FC vs Philadelphia Union, 06h30 ngày 29/05

Vòng 16
06:30 ngày 29/05/2025
Toronto FC
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 0)
Philadelphia Union
Địa điểm: BMO Field
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 2.75
1.04
U 2.75
0.80
1
2.80
X
3.40
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.80
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

VĐQG Mỹ » 19

Diễn biến - Kết quả Toronto FC vs Philadelphia Union

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦛ Hỏng phạt đền match phan luoi ♎ Phản♐ lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Toronto FC VS Philadelphia Union

Toronto FC Toronto FC
Philadelphia Union Philadelphia Union
0
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Tổng cú sút
 
2
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
0
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Sút Phạt
 
2
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
50
 
Số đường chuyền
 
55
70%
 
Chuyền chính xác
 
62%
2
 
Phạm lỗi
 
2
0
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu
 
6
4
 
Đánh đầu thành công
 
2
1
 
Cứu thua
 
0
4
 
Rê bóng thành công
 
4
1
 
Đánh chặn
 
0
4
 
Ném biên
 
4
1
 
Cản phá thành công
 
4
2
 
Thử thách
 
0
3
 
Long pass
 
4
15
 
Pha tấn công
 
20
5
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Kevin Long
17
Sigurd Rosted
38
Charles Sharp
8
Matthew Longstaff
71
Markus Cimermancic
76
Lazar Stefanovic
24
Lorenzo Insigne
23
Maxime Dominguez
90
Luka Gavran
Toronto FC Toronto FC 3-5-2
4-4-2 Philadelphia Union Philadelphia Union
1
Johnson
28
Petretta
12
Monlouis
2
Wingo
16
Spicer
21
Osorio
20
Flores
14
Coello
11
Etienne
7
Corbeanu
9
Brynhild...
18
Blake
39
Westfiel...
5
Glesnes
26
Harriel
27
Wagner
33
Sullivan
8
Bueno
4
Lukic
19
Vassilev
9
Baribo
20
Damiani

Substitutes

7
Mikael Uhre
21
Danley Jean Jacques
11
Alejandro Bedoya
16
Benjamin Bender
15
Olivier Mbaissidara Mbaizo
29
Olwethu Makhanya
14
Jeremy Rafanello
76
Andrew Rick
6
Cavan Sullivan
Đội hình dự bị
Toronto FC Toronto FC
Kevin Long 5
Sigurd Rosted 17
Charles Sharp 38
Matthew Longstaff 8
Markus Cimermancic 71
Lazar Stefanovic 76
Lorenzo Insigne 24
Maxime Dominguez 23
Luka Gavran 90
Toronto FC Philadelphia Union
7 Mikael Uhre
21 Danley Jean Jacques
11 Alejandro Bedoya
16 Benjamin Bender
15 Olivier Mbaissidara Mbaizo
29 Olwethu Makhanya
14 Jeremy Rafanello
76 Andrew Rick
6 Cavan Sullivan

Dữ liệu đội bóng:Toronto FC vs Philadelphia Union

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
0 Sút trúng cầu môn 0.67
44.33% Kiểm soát bóng 60.33%
1.33 Phạm lỗi 6.67
0.33 Phạt góc 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2
1.3 Bàn thua 1.2
2.1 Sút trúng cầu môn 1
46.7% Kiểm soát bóng 53.9%
7.1 Phạm lỗi 3.5
1.9 Phạt góc 2
1.1 Thẻ vàng 0.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toronto FC (22trận)
Chủ Khách
🐈  Philadelphia Union (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
6
1
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
4
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
0
6
HT-B/FT-B
3
2
2
0

Toronto FC Toronto FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Sean Johnson Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 28 7.41
21 Jonathan Osorio Tiền vệ công 2 1 1 26 17 65.38% 0 0 42 7
20 Deybi Flores Tiền vệ trụ 1 0 0 21 12 57.14% 0 2 36 7.1
17 Sigurd Rosted Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.07
11 Derrick Etienne Forward 0 0 2 18 13 72.22% 3 0 40 6.88
2 Henry Wingo Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 29 6.43
9 Ola Brynhildsen Tiền đạo cắm 2 1 0 6 2 33.33% 1 1 19 6.56
28 Raoul Petretta Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 3 36 7.04
7 Theo Corbeanu Tiền vệ phải 0 0 0 12 6 50% 2 4 24 6.35
14 Alonso Coello Tiền vệ trụ 0 0 2 26 19 73.08% 2 0 44 7.38
12 Zane Monlouis Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 8 47 7.63
16 Tyrese Spicer Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 7 58.33% 3 0 50 7.07

Philadelphia Union Philadelphia Union
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Jakob Glesnes Defender 1 0 0 34 27 79.41% 0 3 46 6.96
18 Andre Blake Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 27 6.91
7 Mikael Uhre Forward 0 0 1 3 1 33.33% 0 0 3 6.11
27 Kai Wagner Defender 0 0 4 42 32 76.19% 9 0 71 7.23
9 Thai Baribo Forward 1 0 1 20 9 45% 0 3 24 6.07
8 Jesus Bueno Midfielder 2 1 1 29 17 58.62% 2 1 46 6.68
26 Nathan Harriel Defender 1 0 0 24 16 66.67% 0 6 35 7
19 Indiana Vassilev Forward 1 1 1 21 15 71.43% 3 1 35 6.43
4 Jovan Lukic Midfielder 0 0 0 24 19 79.17% 0 2 32 6.25
33 Quinn Sullivan Forward 2 0 1 26 18 69.23% 1 0 40 6.15
21 Danley Jean Jacques Midfielder 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 6.2
20 Bruno Damiani Forward 1 1 0 23 14 60.87% 0 4 41 6.39
39 Francis Westfield Defender 0 0 0 26 17 65.38% 2 1 50 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet