

0.89
0.97
0.91
0.89
4.60
3.53
1.65
0.90
0.90
1.07
0.73
Diễn biến chính



Kiến tạo: Piotr Zielinski



Kiến tạo: Mathias Olivera
Ra sân: Mergim Vojvoda

Ra sân: Karol Linetty

Ra sân: Andrew Gravillon


Ra sân: Piotr Zielinski

Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena

Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia


Ra sân: Amir Rrahmani

Ra sân: Victor James Osimhen
Ra sân: Wilfried Stephane Singo


Ra sân: Stanislav Lobotka
Ra sân: Nikola Vlasic

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
😼
🅷 Phản lưới nhà
𓆉
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🐲 𒈔
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Torino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Ricardo Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 3 | 0 | 71 | 6.12 | |
26 | Koffi Djidji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 17 | 6.08 | |
9 | Antonio Sanabria | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 26 | 5.89 | |
77 | Karol Linetty | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 28 | 5.37 | |
16 | Nikola Vlasic | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 45 | 6.34 | |
27 | Mergim Vojvoda | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 38 | 6.24 | |
34 | Ola Aina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 2 | 1 | 8 | 6.26 | |
3 | Perr Schuurs | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 51 | 5.65 | |
32 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 0 | 43 | 5.52 | |
4 | Alessandro Buongiorno | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 34 | 5.83 | |
49 | Nemanja Radonjic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 0 | 38 | 5.85 | |
5 | Andrew Gravillon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 32 | 5.71 | |
8 | Ivan Ilic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 32 | 6.09 | |
17 | Wilfried Stephane Singo | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 3 | 47 | 5.76 | |
28 | Samuele Ricci | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 50 | 44 | 88% | 5 | 0 | 72 | 6.11 | |
23 | Demba Seck | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 |
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
68 | Stanislav Lobotka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 49 | 7.16 | |
20 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 5 | 1 | 43 | 7.44 | |
18 | Giovanni Pablo Simeone | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 1 | 8 | 6.05 | |
11 | Hirving Rodrigo Lozano Bahena | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 23 | 6.72 | |
1 | Alex Meret | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 31 | 6.74 | |
13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 38 | 6.71 | |
99 | Andre Zambo Anguissa | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 1 | 72 | 6.91 | |
9 | Victor James Osimhen | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 2 | 38 | 9.43 | |
91 | Tanguy Ndombele Alvaro | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 21 | 6.99 | |
17 | Mathias Olivera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 52 | 45 | 86.54% | 3 | 2 | 75 | 7.73 | |
3 | Kim Min-Jae | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 0 | 52 | 7.59 | |
7 | Elif Elmas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 22 | 6.08 | |
55 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.26 | |
70 | Gianluca Gaetano | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.13 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 3 | 71 | 7.81 | |
77 | Khvicha Kvaratskhelia | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 51 | 8.47 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ