Kết quả trận Toluca vs Club America, 08h10 ngày 26/05


1.09
0.81
0.96
0.90
2.40
3.20
2.80
0.84
1.06
0.35
2.10
VĐQG Mexico » 1
Diễn biến - Kết quả Toluca vs Club America



Ra sân: Henry Josue Martin Mex
Kiến tạo: Ernesto Alexis Vega Rojas


Ra sân: Jonathan Dos Santos
Ra sân: Joao Paulo Dias Fernandes


Ra sân: Ramon Juarez Del Castillo
Ra sân: Jesus Angulo




Ra sân: Cristian Alexis Borja Gonzalez

Ra sân: Kevin Nahin Alvarez Campos
Ra sân: Ernesto Alexis Vega Rojas



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏn🧸g phạt đền
༺
Phả𝔉n lưới nhà
ཧ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Toluca VS Club America


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Toluca vs Club America
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Toluca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Hector Miguel Herrera Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
26 | Joao Paulo Dias Fernandes | Forward | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 20 | 6.6 | |
13 | Luan Garcia Teixeira | Defender | 1 | 1 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 0 | 55 | 8.1 | |
22 | Luis Manuel Garcia Palomera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 9 | 39.13% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
20 | Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos | Defender | 1 | 1 | 1 | 31 | 21 | 67.74% | 1 | 0 | 55 | 7.1 | |
9 | Ernesto Alexis Vega Rojas | Forward | 2 | 1 | 6 | 23 | 18 | 78.26% | 7 | 0 | 46 | 8.1 | |
2 | Diego Zaragoza | Defender | 1 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 0 | 50 | 7.2 | |
14 | Marcello Ruiz | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 2 | 39 | 7.3 | |
4 | Bruno Mendez Cittadini | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 3 | 39 | 7.1 | |
10 | Jesus Angulo | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 25 | 6.7 | |
6 | Andres Federico Pereira Castelnoble | Defender | 0 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 2 | 54 | 7.5 | |
5 | Franco Agustin Romero | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 36 | 6.8 | |
31 | Robert Morales | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 13 | 7.4 |
Club America
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Cristian Alexis Borja Gonzalez | Defender | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 1 | 51 | 6.6 | |
6 | Jonathan Dos Santos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 0 | 50 | 6.8 | |
27 | Rodrigo Aguirre | Forward | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
10 | Diego Alfonso Valdes Contreras | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 1 | 23 | 6.7 | |
21 | Henry Josue Martin Mex | Forward | 0 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 1 | 24 | 6.7 | |
17 | Alejandro Zendejas | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 53 | 48 | 90.57% | 2 | 0 | 67 | 6.8 | |
11 | Victor Alejandro Davila Zavala | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
1 | Luis Malagon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
5 | Kevin Nahin Alvarez Campos | Defender | 1 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 5 | 2 | 49 | 6.7 | |
7 | Paul Brian Rodriguez Bravo | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 18 | 6.6 | |
24 | Javairo Dilrosun | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
8 | Alvaro Fidalgo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 75 | 64 | 85.33% | 1 | 0 | 87 | 6.7 | |
29 | Ramon Juarez Del Castillo | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 47 | 6.7 | |
4 | Sebastian Enzo Caceres Ramos | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 4 | 61 | 6.6 | |
3 | Israel Reyes Romero | Defender | 1 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 0 | 80 | 6.9 | |
28 | Erick Daniel Sanchez Ocegueda | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 54 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ