Vòng 20
16:00 ngày 26/06/2021
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Tochigi SC
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃

Diễn biến chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
Tochigi SC Tochigi SC
16'
match goal 0 - 1 Junki Hata
🍌 Haruya Ide match yellow.png
30'
Ryoya Yamashita 1 - 1 match goal
58'
59'
match change Masaya Yoshida
Ra sân: Junki Hata
Yasutaka Yanagi(OW) 2 - 1 match phan luoi
62'
66'
match change Kota Ueda
Ra sân: Juninho
66'
match change Yukuto Omoya
Ra sân: Daisuke Kikuchi
66'
match change Nagi Matsumoto
Ra sân: Yuki Nishiya
Jailton Lourenco da Silva Nascimento
Ra sân: Ryoya Yamashita
match change
66'
Ryota Kajikawa
Ra sân: Yuhei Sato
match change
73'
Ryoga Sato
Ra sân: Jin Hanato
match change
73'
80'
match yellow.png ಞ Kennedy Ebbs Mikuni
85'
match change Kenya Onodera
Ra sân: Sho Sato
Kyota Mochii
Ra sân: Junki Koike
match change
85'
Rihito Yamamoto
Ra sân: Tatsuya Yamaguchi
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penཧ Hỏng phạt đền match phan luoi🦄 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♌ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Tochigi SC Tochigi SC
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
9
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
6
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
2
64
 
Pha tấn công
 
45
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Kyota Mochii
3
Seitaro Tomisawa
6
Rihito Yamamoto
4
Ryota Kajikawa
27
Ryoga Sato
10
Jailton Lourenco da Silva Nascimento
1
Takahiro Shibasaki
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Tochigi SC Tochigi SC
31
Oliveria
2
Wakasa
28
Yamaguch...
25
Hanato
17
Kato
19
Koike
8
Ide
9
Sato
15
Uduka
16
Fukumura
11
Yamashit...
32
Hata
25
Sato
14
Nishiya
11
Juninho
19
Oshima
5
Yanagi
20
Mikuni
1
Kawata
29
Yano
16
Kikuchi
10
Mori

Substitutes

34
Kotaro Arima
37
Kota Ueda
22
Kenya Onodera
41
Nagi Matsumoto
26
Yukuto Omoya
2
Masaya Yoshida
15
Hiroki Oka
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Kyota Mochii 26
Seitaro Tomisawa 3
Rihito Yamamoto 6
Ryota Kajikawa 4
Ryoga Sato 27
Jailton Lourenco da Silva Nascimento 10
Takahiro Shibasaki 1
Tokyo Verdy Tochigi SC
34 Kotaro Arima
37 Kota Ueda
22 Kenya Onodera
41 Nagi Matsumoto
26 Yukuto Omoya
2 Masaya Yoshida
15 Hiroki Oka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 2
51.33% Kiểm soát bóng 49.67%
13 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.6
1.5 Bàn thua 0.7
4.8 Phạt góc 3.7
1 Thẻ vàng 1.3
3.6 Sút trúng cầu môn 2.7
50.4% Kiểm soát bóng 49.3%
11.6 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (3trận)
Chủ Khách
Tochigi SC (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0