Vòng 22
16:00 ngày 18/06/2022
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Renofa Yamaguchi 1
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 23℃~24℃

Diễn biến chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
8'
match yellow.png ♓ Kaito Kuwahara
22'
match red 🍃 Renan dos Santos Paixao
23'
match yellow.png ౠ Daisuke Takagi
Ryoga Sato 1 - 0 match pen
25'
25'
match change Hikaru Manabe
Ra sân: Koji Yamase
📖 Haruya Ide match yellow.png
47'
Mizuki Arai
Ra sân: Byron Vasquez
match change
55'
65'
match change Kazuhito Kishida
Ra sân: Shuhei Otsuki
65'
match change Masakazu Yoshioka
Ra sân: Takaya Numata
Keito Kawamura
Ra sân: Haruya Ide
match change
65'
Junki Koike
Ra sân: Ryuji Sugimoto
match change
65'
75'
match change Kento Hashimoto
Ra sân: Kaito Kuwahara
75'
match change Kensuke SATO
Ra sân: Riku Kamigaki
77'
match yellow.png 𒁃 Kosuke Kikuchi
Junki Koike 2 - 0 match goal
80'
Ryoga Sato 3 - 0 match goal
82'
Yu Miyamoto
Ra sân: Koken Kato
match change
83'
Koki Morita
Ra sân: Ryoga Sato
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen⛎ Hỏng phạt đền match phan luoiꦰ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🧸 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
4
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
2
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Sút Phạt
 
18
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
14
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
4
87
 
Pha tấn công
 
63
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Junki Koike
5
Tomohiro Taira
7
Koki Morita
29
Keito Kawamura
10
Mizuki Arai
21
Yuya Nagasawa
32
Yu Miyamoto
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
17
Kato
8
Ide
24
Narawa
4
Kajikawa
9
Sugimoto
27
Sato
3
Uduka
18
Vasquez
2
Fukazawa
1
Oliveria
23
Taniguch...
20
Tanaka
13
Otsuki
18
Takagi
21
Kentaro
41
Kuwahara
33
Yamase
19
Numata
22
Ikoma
2
Kikuchi
26
Kamigaki
3
Paixao

Substitutes

16
Masakazu Yoshioka
9
Kazuhito Kishida
8
Kensuke SATO
31
Riku Terakado
14
Kento Hashimoto
4
Hikaru Manabe
5
Kentaro Sato
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Junki Koike 19
Tomohiro Taira 5
Koki Morita 7
Keito Kawamura 29
Mizuki Arai 10
Yuya Nagasawa 21
Yu Miyamoto 32
Tokyo Verdy Renofa Yamaguchi
16 Masakazu Yoshioka
9 Kazuhito Kishida
8 Kensuke SATO
31 Riku Terakado
14 Kento Hashimoto
4 Hikaru Manabe
5 Kentaro Sato

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 1.67
51.33% Kiểm soát bóng 49.67%
13 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 1.7
4.8 Phạt góc 5.1
1 Thẻ vàng 1.9
3.6 Sút trúng cầu môn 2.8
50.4% Kiểm soát bóng 51.4%
11.6 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (3trận)
Chủ Khách
🃏 Renofa Yamaguchi (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0