Kết quả trận Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga, 13h00 ngày 25/05


1.11
0.78
0.91
0.95
2.90
2.90
2.50
0.90
0.96
0.50
1.45
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga





Ra sân: Temma Matsuda

Ra sân: Kyo Sato

Ra sân: Hiroto Yamami

Ra sân: Koki Morita


Ra sân: Shun Nagasawa
Ra sân: Hijiri Onaga


Ra sân: Rafael Papagaio
Ra sân: Kosuke Saito


Ra sân: Shohei Takeda
Kiến tạo: Yuto Tsunashima

Bàn thắng
Phạt đền
🥀 Hỏng phạt đền
🌞
💫 Phản💞 lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Tokyo Verdy VS Kyoto Sanga


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 40 | 7.4 | |
8 | Kosuke Saito | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 29 | 18 | 62.07% | 3 | 2 | 44 | 6.8 | |
22 | Hijiri Onaga | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 3 | 39 | 6.9 | |
16 | Rei Hirakawa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 2 | 3 | 47 | 6.8 | |
7 | Koki Morita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 39 | 7 | |
2 | Daiki Fukazawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 3 | 69 | 7.4 | |
19 | Yuan Matsuhashi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 1 | 7 | 6.5 | |
9 | Itsuki Someno | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.9 | |
37 | Shuhei Kawasaki | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 8 | 6.6 | ||
11 | Hiroto Yamami | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 6 | 0 | 19 | 7.1 | |
10 | Yudai Kimura | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 6 | 30 | 7 | |
3 | Hiroto Taniguchi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 48 | 78.69% | 1 | 9 | 86 | 7.4 | |
23 | Yuto Tsunashima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 39 | 31 | 79.49% | 2 | 2 | 50 | 7.3 | |
20 | Soma Meshino | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.7 | |
40 | Yuta Arai | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 1 | 26 | 16 | 61.54% | 2 | 0 | 63 | 7.5 |
Kyoto Sanga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Takuji Yonemoto | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
93 | Shun Nagasawa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 3 | 25% | 0 | 6 | 25 | 7 | |
26 | Gakuji Ota | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 27 | 10 | 37.04% | 0 | 0 | 35 | 6.5 | |
50 | Yoshinori Suzuki | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 5 | 29 | 7.1 | |
29 | Okugawa Masaya | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 34 | 6.5 | |
39 | Taiki Hirato | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 2 | 32 | 23 | 71.88% | 8 | 0 | 46 | 6.5 | |
77 | Murilo de Souza Costa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 12 | 6.6 | |
16 | Shohei Takeda | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 7 | 48 | 6.6 | |
18 | Temma Matsuda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 1 | 16 | 6.7 | |
9 | Rafael Papagaio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
7 | Sota Kawasaki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 3 | 46 | 7 | |
22 | Hidehiro Sugai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.2 | |
24 | Yuta Miyamoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 1 | 50 | 6.7 | |
44 | Kyo Sato | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 24 | 6.4 | |
31 | Sora Hiraga | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
2 | Shinnosuke Fukuda | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 40 | 30 | 75% | 2 | 3 | 67 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ