Vòng 41
12:00 ngày 15/10/2022
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Albirex Niigata
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 20℃~21℃

Diễn biến chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
Tomohiro Taira
Ra sân: Ryota Kajikawa
match change
56'
Ryoga Sato
Ra sân: Byron Vasquez
match change
56'
Itsuki Someno 1 - 0 match goal
58'
66'
match change Hiroki Akiyama
Ra sân: Yota Komi
Koken Kato
Ra sân: Ren Kato
match change
68'
71'
match change Alexandre Xavier Pereira Guedes
Ra sân: Kaito Taniguchi
71'
match change Yuji Hoshi
Ra sân: Takahiro Kou
Toyofumi Sakano
Ra sân: Itsuki Someno
match change
82'
Daiki Fukazawa
Ra sân: Yuta Narawa
match change
82'
83'
match change Eitaro Matsuda
Ra sân: Shunsuke Mito

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ♔   ༒ match phan luoi  Phản lưới▨ nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🔯  Thay ngꦆười  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Albirex Niigata Albirex Niigata
6
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Sút Phạt
 
11
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
8
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
6
73
 
Pha tấn công
 
113
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Daiki Fukazawa
14
Taiga Ishiura
17
Koken Kato
21
Yuya Nagasawa
13
Toyofumi Sakano
27
Ryoga Sato
5
Tomohiro Taira
Tokyo Verdy Tokyo Verdy 4-4-2
4-2-3-1 Albirex Niigata Albirex Niigata
1
Oliveria
26
Kato
23
Taniguch...
3
Uduka
24
Narawa
4
Kajikawa
7
Morita
15
Baba
18
Vasquez
30
Someno
29
Kawamura
1
Kojima
25
Fujiwara
3
Deng
35
Chiba
31
Horigome
8
Kou
20
Shimada
14
Mito
13
Ito
23
Komi
7
Taniguch...

Substitutes

21
Koto Abe
6
Hiroki Akiyama
11
Alexandre Xavier Pereira Guedes
18
Fumiya Hayakawa
19
Yuji Hoshi
22
Eitaro Matsuda
50
Daichi Tagami
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Daiki Fukazawa 2
Taiga Ishiura 14
Koken Kato 17
Yuya Nagasawa 21
Toyofumi Sakano 13
Ryoga Sato 27
Tomohiro Taira 5
Tokyo Verdy Albirex Niigata
21 Koto Abe
6 Hiroki Akiyama
11 Alexandre Xavier Pereira Guedes
18 Fumiya Hayakawa
19 Yuji Hoshi
22 Eitaro Matsuda
50 Daichi Tagami

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 45%
11.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 5.3
0.8 Thẻ vàng 1.1
4 Sút trúng cầu môn 3.4
47.3% Kiểm soát bóng 52.3%
10.8 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (1trận)
Chủ Khách
🍸 ಌ Albirex Niigata (2trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0