Vòng Vòng bảng
17:00 ngày 19/05/2021
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Vissel Kobe
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃

Diễn biến chính

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
3'
match goal 0 - 1 Hotaru Yamaguchi
52'
match goal 0 - 2 Ayub Timbe Masika
꧋ Atsushi Kawata match yellow.png
65'
Shiryu Fujiwara
Ra sân: Kazuki Nishiya
match change
66'
66'
match change Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Lincoln Correa dos Santos
66'
match change Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Tatsunori Sakurai
Taisei Miyashiro
Ra sân: Akira Hamashita
match change
72'
Akihiro Sato
Ra sân: Atsushi Kawata
match change
72'
Yudai Konishi
Ra sân: Cristian Battocchio
match change
79'
79'
match change Yuta Goke
Ra sân: Asahi Masuyama
Taiki Tamukai
Ra sân: Daisei Suzuki
match change
79'
90'
match goal 0 - 3 Ayub Timbe Masika

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌠 Hỏng phạt đền match phan luoiꦦ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌸 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Vissel Kobe Vissel Kobe
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
6
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
92
 
Pha tấn công
 
73
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Taisei Miyashiro
29
Koki Mitsuzawa
33
Shiryu Fujiwara
18
Akihiro Sato
27
Noriki Fuke
2
Taiki Tamukai
7
Yudai Konishi
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Vissel Kobe Vissel Kobe
10
Watai
31
Hasegawa
13
Fujita
38
Battocch...
24
Nishiya
16
Suzuki
25
Abe
22
FUJITA
20
Fukuoka
9
Kawata
37
Hamashit...
25
Osaki
37
Masuyama
3
Kobayash...
19
Hatsuse
18
Iikura
24
Sakai
29
Santos
40
2
Masika
5
Yamaguch...
14
Yasui
27
Sakurai

Substitutes

1
Daiya Maekawa
9
Noriaki Fujimoto
26
Nagisa Sakurauchi
17
Ryuma Kikuchi
49
Dyanfres Douglas Chagas Matos
7
Yuta Goke
8
Andres Iniesta Lujan
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Taisei Miyashiro 11
Koki Mitsuzawa 29
Shiryu Fujiwara 33
Akihiro Sato 18
Noriki Fuke 27
Taiki Tamukai 2
Yudai Konishi 7
Tokushima Vortis Vissel Kobe
1 Daiya Maekawa
9 Noriaki Fujimoto
26 Nagisa Sakurauchi
17 Ryuma Kikuchi
49 Dyanfres Douglas Chagas Matos
7 Yuta Goke
8 Andres Iniesta Lujan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
50% Kiểm soát bóng 52.67%
11.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
0.6 Bàn thua 1.5
4.6 Phạt góc 5.2
1.2 Thẻ vàng 0.9
3.2 Sút trúng cầu môn 4.7
51.2% Kiểm soát bóng 51.3%
13.2 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🔜 Tokushima Vortis (3trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0