Vòng 4
12:00 ngày 16/03/2024
Tochigi SC
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Yokohama FC
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
-0.25
0.82
O 2.25
1.07
U 2.25
0.79
1
2.90
X
3.25
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.78
O 0.75
0.70
U 0.75
1.10

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Yokohama FC Yokohama FC
Sora Kobori 1 - 0 match goal
35'
46'
match change Yoshihiro Nakano
Ra sân: Eijiro Takeda
47'
match yellow.png  ♓ 🌃 Wada Takuya 
Ko Miyazaki
Ra sân: Kisho Yano
match change
55'
61'
match change Toma Murata
Ra sân: Keijiro Ogawa
61'
match change Hirotaka Mita
Ra sân: Wada Takuya
61'
match change Sho Ito
Ra sân: Solomon Sakuragawa
🌞  Sora Kobori 🍰  match yellow.png
70'
82'
match change Mizuki Arai
Ra sân: Yuri Lima Lara
Harumi Minamino
Ra sân: Koya Okuda
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𓆉 Hỏng phạt đền  match phan luoi ✃  Phản lưới nh꧅à  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🃏  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Yokohama FC Yokohama FC
1
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
9
11
 
Sút Phạt
 
12
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
0
93
 
Pha tấn công
 
125
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Taichi Aoshima
14
Kodai Dohi
1
Shuhei Kawata
42
Harumi Minamino
32
Ko Miyazaki
10
Toshiki Mori
40
Shuya Takashima
Tochigi SC Tochigi SC 3-3-2-2
3-4-2-1 Yokohama FC Yokohama FC
27
Tanno
33
Costa
2
Hiramats...
17
Fujitani
6
Omori
24
Kanbe
7
Ishida
19
Oshima
38
Kobori
29
Yano
15
Okuda
21
Ichikawa
22
Iwatake
2
Uduka
24
Fukumori
8
Yamane
6
Takuya
4
Lara
17
Takeda
10
Caprini
13
Ogawa
9
Sakuraga...

Substitutes

77
Mizuki Arai
15
Sho Ito
25
Hirotaka Mita
20
Toma Murata
1
Kengo Nagai
3
Takumi Nakamura
14
Yoshihiro Nakano
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Taichi Aoshima 22
Kodai Dohi 14
Shuhei Kawata 1
Harumi Minamino 42
Ko Miyazaki 32
Toshiki Mori 10
Shuya Takashima 40
Tochigi SC Yokohama FC
77 Mizuki Arai
15 Sho Ito
25 Hirotaka Mita
20 Toma Murata
1 Kengo Nagai
3 Takumi Nakamura
14 Yoshihiro Nakano

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 3.67
49.67% Kiểm soát bóng 45%
6.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.6
0.7 Bàn thua 1
3.7 Phạt góc 5.4
1.3 Thẻ vàng 1.8
2.7 Sút trúng cầu môn 3
49.3% Kiểm soát bóng 50.3%
12.4 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (3trận)
Chủ Khách
Yokohama FC (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0